Danh mục sản phẩm

Tìm hiểu đầu nối cáp Closed Spelter Socket hãng THLE

Đầu nối cáp Closed Spelter Socket hãng THLE được làm từ thép rèn hợp kim chất lượng cao, xử lý nhiệt đặc biệt, khả năng chống mòn cao. Đầu nối cáp Closed Spelter Socket được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật dầu khí ngoài biển, nâng kéo tàu và các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt khác. Hãng THLE cung cấp với số lượng lớn, hàng có sẵn, thời gian giao hàng nhanh và thông số kỹ thuật chính xác. 

Thông tin chi tiết hàng hóa:

  • 1. Nhà cung cấp: THLE, Trung Quốc - thành viên hiệp hội cảng biển Trung Quốc.

  • 2. Chứng nhận: ISO9001, CCS, ABS

  • 3. Loại: Đầu nối cáp Closed Spelter Socket

  • 4. Tiêu chuẩn: CB*654-84

  • 5. Vật liệu: Thép hợp kim (alloy steel), thép cacbon (carbon steel).

  • 6. Quy trình: Thả rèn, mạ kẽm.

  • 7. Đường kính dây cáp: 10mm - 63mm

  • 8. Khối lượng: 0.5kg - 64.5kg

  • 9. Đóng gói: Túi nhựa plastic hoặc bao bố gunny, và đóng thùng carton trên pallet gỗ.

  • 10. Thông số kỹ thuật đặc biệt và nhãn hiệu có thể được thực hiện theo số lượng đặt hàng.

Quý khách hàng cần quan tâm

Công ty Kiên Dũng chuyên nhập khẩu và phân phối các sản phẩm của hãng THLE, xuất xứ Trung Quốc dành cho mảng cầu cảng, cẩu trục và phụ kiện cho thiết bị nâng hạ như: gầu múc, gầu ngoạm, cầu trục, cáp thép, xích chịu lực, đầu nối cáp, đầu chống xoắn chống xoay cáp, cùm chịu lực cường độ cao, đầu nối cáp nhanh, bạc lót, vòng khuyên, ma ní, móc xích cẩu, khóa nối xích, pa lăng, tăng đơ, ròng rọc kéo cáp, ngàm gắp, ngàm kẹp phôi thép,...

Công ty Kiên Dũng (KIDUCO) hiện là đại diện bán hàng mảng sản phẩm gầu ngoạm, cẩu trục, thiết bị nâng hạ của hãng THLE tại Việt Nam. THLE cam kết hỗ trợ hết sức về thông tin kỹ thuật, dịch vụ bán hàng và dịch vụ sau bán hàng để Kiên Dũng phục vụ tốt nhất cho quý khách hàng. Ngoài ra, đội ngũ kĩ thuật giàu kinh nghiệm và nhiệt tình của chúng tôi sẽ lựa chọn và tư vấn cho khách hàng những sản phẩm phù hợp nhất.

Closed Spelter Socket

Đầu nối cáp Closed Spelter Socket
Item No. Rope Diameter (mm( Dimensions (mm) Weight (kg)
L L1 B C D H
TH2551 10.5 144 63 32 15 14 18 0.5
TH2552 12 159 69 34 17 16 20 0.7
TH2553 14 176 76 37 19 18 22 0.9
TH2554 16 193 84 40 21 20 24 1.2
TH2555 18 210 91 43 24 23 27 1.6
TH2556 20 227 98 47 26 25 30 2.2
TH2557 22.5 245 105 52 29 30 33 3.0
TH2558 24 262 112 56 31 32 36 3.8
TH2559 25 281 120 60 34 33 39 4.9
TH2560 28 298 127 65 36 36 41 5.9
TH2561 30 316 134 68 39 38 44 7.4
TH2562 31.5 335 142 72 42 40 47 9.0
TH2563 33.5 353 150 75 44 42 50 10.8
TH2564 36 373 158 80 47 44 53 12.6
TH2565 37.5 392 168 84 47 47 56 15
TH2566 40 413 175 88 52 49 59 17.5
TH2567 42 434 184 92 54 52 61 20.3
TH2568 45 474 200 101 60 54 67 26.6
TH2569 47.5 494 209 104 62 57 70 30.5
TH2570 50 516 218 109 65 60 73 34.1
TH2571 53 536 227 113 67 63 76 38.0
TH2572 56 567 240 119 71 66 80 45.2
TH2573 60 619 262 129 78 70 87 58.3
TH2574 63 641 271 133 81 74 90 64.0

Sản phẩm đã xem

Lên đầu trang