Số lượng:
Mã sku: CERAMIC-FIBER-BLANKET
Nhà sản xuất: Kiên Dũng, Việt Nam
NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT
Facebook: https://www.facebook.com/kiduco
Ceramic Fiber Blanket (Chăn sợi gốm cách nhiệt) được sản xuất từ vải sợi gốm ceramic chịu nhiệt có độ tinh khiết cao, được sử dụng trong các lĩnh vực đòi hỏi cách nhiệt trong môi trường nhiệt độ cao. Chăn chịu nhiệt ceramic được sản xuất theo quy trình kéo sợi hiện đại nhất, độ dày và độ dài được kiểm soát chặt chẽ, phân phối sợi rất đồng đều.
Chăn sợi gốm Ceramic Fiber Blanket là sản phẩm không chứa amiang, vật liệu hoàn hảo để niêm phong làm kín, cách điện, giải pháp tuyệt vời cho nhu cầu cách nhiệt nhiệt độ cao có tường dày trong các ngành công nghiệp khác nhau như Nhiệt luyện, Sản xuất thép, Luyện kim màu, Lọc hóa dầu, Sản xuất điện và Gốm sứ, Xây dựng.
Ceramic Fiber Blanket có khả năng chịu lửa tuyệt vời, giúp tiết kiệm năng lượng và hiệu ứng cách nhiệt, và lưu trữ nhiệt thấp. Chăn sợi gốm Ceramic Fiber Blanket cài đặt nhanh chóng và dễ dàng, cải thiện tính toàn vẹn của vật liệu chịu lửa và cách điện của lò và cải thiện quá trình xây dựng lò.
>> Có thể bạn cần: Bông gốm cách nhiệt dạng tấm Kiduco Ceramic Fiber Board
Công ty Kiên Dũng (KIDUCO) chuyên cung cấp các sản phẩm Chăn sợi gốm cách nhiệt Ceramic Fiber Blanket tại thị trường Việt Nam. Kiên Dũng cam kết hỗ trợ hết sức về thông tin kỹ thuật, dịch vụ bán hàng và dịch vụ sau bán hàng để phục vụ tốt nhất cho quý khách hàng. Ngoài ra, đội ngũ kĩ thuật giàu kinh nghiệm và nhiệt tình của Kiên Dũng sẽ lựa chọn và tư vấn cho khách hàng những sản phẩm phù hợp nhất.
Description/Grade |
COM |
STD |
HP |
HA |
HZ |
Style |
4220C |
4220ST |
4220HP |
4220HA |
4220HZ |
Classification Temperature |
1922ºF (1050ºC) |
2300ºF (1260ºC) |
2300ºF (1260ºC) |
2480ºF (1360ºC) |
2606ºF (1430ºC) |
Operating Temperature |
1832ºF (1000ºC) |
1922ºF (1050ºC) |
2010ºF (1100ºC) |
2192ºF (1200ºC) |
2462ºF (1350ºC) |
Fiber Diameter |
3.5um |
3.5um |
3.5um |
3.5um |
3.5um |
Color |
White |
Spotlessly White |
Spotlessly White |
Spotlessly White |
Spotlessly White |
Density |
6 lb/ft3-8 lb/ft3 (96-128kg/m3) |
6 lb/ft3-8 lb/ft3 (96-128kg/m3) |
6 lb/ft3-8 lb/ft3 (96-128kg/m3) |
8 lb/ft3-10 lb/ft3 (128-160kg/m3) |
8 lb/ft3-10 lb/ft3 (128-160kg/m3) |
Tensile Strength (MPa) |
0.08 - 0.12 |
0.08 - 0.12 |
0.08 - 0.12 |
0.08 - 0.12 |
0.08 - 0.12 |
Specification |
283.46×24.02×0.98inch (7200×610×25mm); 141.73×24.02×1.97inch (3600×610×50mm). Other Size can be made on request. |
||||
Chemical Composition |
|||||
Al2O3 |
44% |
46% |
47-49% |
52-55% |
39-40% |
Al2O3+SiO2 |
96% |
97% |
99% |
99% |
- |
Al2O3+SiO2+ZrO2 |
- |
- |
- |
- |
99% |
ZrO2 |
- |
- |
- |
- |
15-17% |
Fe2O3 |
1.2% |
1.0% |
0.20% |
0.20% |
0.20% |
Na2O+K2O |
0.5% |
0.5% |
0.20% |
0.20% |
0.20% |