Số lượng:
Hiện tại chúng tôi chưa có sản phẩm nào trong danh mục này.
KIDUCO (Kiên Dũng) là nhà cung cấp khớp nối trục Cardan Wichmann được sản xuất bởi hãng Wichmann/Đức. Khớp nối trục đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật khắt khe nhất. Với sứ mệnh mang đến giải pháp thiết bị truyền động tiên tiến và bền bỉ, Kiduco (Kiên Dũng) không ngừng nỗ lực để trở thành đối tác tin cậy của nhiều nhiều nhà máy Việt Nam.
1. Giới thiệu về đặc điểm của Khớp nối trục Cardan Wichmann
Khớp nối Cardan Wichmann là một giải pháp truyền động chất lượng cao, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nhờ vào hơn 50 năm kinh nghiệm và cam kết đổi mới.
Sản phẩm này được thiết kế với cấu trúc chắc chắn, sử dụng vật liệu chất lượng cao, mang lại độ bền và độ chính xác cao. Khớp nối này có khả năng chịu tải cao, chống mài mòn, giảm tiếng ồn và rung động trong quá trình truyền động. Đồng thời, sản phẩm cũng nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống. Với ứng dụng đa dạng, đáp ứng mọi yêu cầu trong các ngành công nghiệp như ô tô, sản xuất kim loại, hóa chất và năng lượng.
Dưới đây là những lý do khách hàng nên mua Cardan Wichmann từ Kiên Dũng:
Lưu ý khi chọn khớp nối trục Cardan Wichmann:
Chú ý mô-men xoắn trên trục
- Lựa chọn khớp nối cardan phù hợp đường kính trục chủ động cho đoạn cần lắp
- Lựa chọn khớp nối phù hợp với tính chất làm việc của máy móc
- Dựa vào yếu tố trên để tính toán kỹ lưỡng và lựa chọn những sản phẩm khớp nối phù hợp nhất với chi tiết máy, đem lại hiệu quả ứng dụng tối đa.
Kiên Dũng đi thăm Wichmann Đức
Ngoài bán khớp nối Cardan Wichmann (Đức), chúng tôi còn cung cấp các loại khớp nối khác dưới đây:
Khớp nối lưới (khớp nối lò xo), hãng: KCP
Khớp nối vấu, hãng: Rotex, Bowex KTR
Khớp nối răng vỏ thép, hãng: JAC, KCP
Xích dấu cáp: CKS
Khớp bảo vệ quá tải Syntex KTR
Ngoài sản phẩm khớp nối, chúng tôi còn cung cấp các loại sản phẩm khác:
Liên quan đến mảng làm kín: dây tết chèn; tấm, ống, cây làm kín; gioăng và gia công gioăng làm kín từ các vật liệu PTFE, graphite, đồng, aramid, không amiang.
Liên quan đến thiết bị ngành thép: béc phun làm mát (cutting nozzle và cooling nozzle), expansion joint
Hộp số và động cơ giảm tốc.
>>> Tham khảo danh mục sản phẩm khớp nối trục tại đây
Cardan Wichmann có cấu tạo như sau:
Chiều dài L1: đến 2240mm
Chiều dài L2: đến 250mm
Đường kính ngoài (tube size): đến 445 mm
Góc lệch: 25°
Moment xoắn tối đa chịu được: 3,900,000 Nm.
Chiều dài L1: lên đến 2239mm
Chiều dài L2: lên đến 250 m
Góc lệch: 25°
Moment xoắn tối đa chịu được: 3,900,000 Nm.
Chiều dài L1: đến 1690mm
Đường kính ngoài (tube size): đến 455 mm
Góc lệch: 25°
Moment xoắn tối đa chịu được: 3,900,000 Nm.
Khớp nối cardan có thể kết nối với các thiết bị kết nối sau:
Mặt bích tiêu chuẩn DIN, SAE
Mặt bích với tiêu chuẩn đặc biệt (key faces, dowel pin, hirth-serration, dog-geared)
Mặt bích đồng bộ với đĩa khóa (companion with locking disc)
Khớp nối khóa nhanh (quick release coupling)
Bu lông mặt bích (Flange bolts)
Hộp khớp nối đầu trục (Roll end coupling box)
>>> Qúy khách xem qua tài liệu Catalogue của Cardan Wichmann tại đây
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật Cardan Wichmann Type 100
Thông số kỹ thuật Cardan Wichmann Type 110
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật Cardan Wichmann Type 110
Type 110 | Torque (Nm) | L1 Min | L1 Max | L2 Min | L2 Max | DIN | SAE | Cross Serraon |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7600 | 600 | 214 | 249 | 15 | 40 | 75-6-6 90-4-8 |
87-4-8 | |
10000 | 1400 | 240 | 420 | 15 | 110 | 90-4-8 100-6-8 100-8-8 120-8-8 120-8-10 |
87-4-8 96,8-4-9,6 119-4-11,1 |
100-4-8,5 122-4-11 |
11600 | 3000 | 290 | 450 | 30 | 110 | 100-6-8 100-8-8 120-8-8 120-8-10 150-8-12 |
119-4-11,1 149-4-12,7 |
0122-4-11 |
12600 | 5300 | 340 | 535 | 40 | 110 | 120-8-10 150-8-12 180-8-10 180-8-14 |
146-4-12,7 | 0122-4-11 |
14400 | 6000 | 409 | 571 | 43 | 110 | 150-8-12 180-8-14 |
174,8-8-9,6 | 122-4-11 150-4-13 |
15800 | 8800 | 400 | 559 | 35 | 110 | 150-8-12 180-8-14 180-8-16 180-10-16 |
174,8-8-9,6 203,2-8-9,6 203,2-12-11,1 |
150-4-13 180-4-15 |
17200 | 12500 | 430 | 565 | 40 | 110 | 180-8-14 180-8-16 180-10-16 225-8-16 |
203,2-8-9,6 203,2-12-11,1 |
150-4-13 180-4-15 |
17800 | 17000 | 450 | 660 | 40 | 110 | 180-8-14 180-8-16 180-10-16 225-8-16 250-8-18 |
203,2-8-9,6 203,2-12-11,1 |
150-4-13 180-4-15 |
20400 | 20000 | 480 | 745 | 40 | 110 | 180-8-14 180-8-16 180-10-16 225-8-16 250-8-18 |
203,2-12-11,1 244,5-8-16,1 |
0180-4-15 |
21500 | 26000 | 551 | 769 | 50 | 150 | 225-8-16 250-8-18 285-8-20 |
- | - |
21510 | 29000 | 580 | 650 | 40 | 110 | 225-8-16 250-8-18 285-8-20 |
- | - |
22580 | 45000 | 585 | 899 | 40 | 140 | 225-8-16 250-8-18 285-8-20 |
- | - |
25080 | 70000 | 645 | 994 | 40 | 140 | 250-8-18 285-8-20 315-8-22 |
- | - |
28580 | 100000 | 990 | 1114 | 50 | 140 | 285-8-20 315-8-22 |
- | - |
31510 | 143000 | 980 | 1204 | 100 | 140 | 315-8-22 350-10-22 |
- | - |
35000 | 210000 | 1175 | 1294 | 50 | 150 | 350-10-22 390-10-24 |
- | - |
39000 | 300000 | 1140 | 1449 | 80 | 170 | 390-10-24 435-10-27 |
- | - |
44000 | 500000 | 1300 | 1659 | 70 | 190 | 0435-10-27 | - | - |
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật Cardan Wichmann Type 130
Type 130 | Torque (Nm) | L1 Min | Tube Size | DIN | SAE | Cross Serraon | Cross Serraon |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7600 | 600 | 190 | 50 | 75-6-6 90-4-8 |
87-4-8 | ||
10000 | 1400 | 218 | 50/76.2 | 90-4-8 100-6-8 100-8-8 120-8-8 120-8-10 |
87-4-8 96,8-4-9,6 119-4-11,1 |
100-4-8,5 122-4-11 |
100-4-8,5 122-4-11 |
11600 | 3000 | 278 | 70/90 | 100-6-8 100-8-8 120-8-8 120-8-10 150-8-12 |
119-4-11,1 149-4-12,7 |
0122-4-11 | 0122-4-11 |
12600 | 5300 | 309 | 90 | 120-8-10 150-8-12 180-8-10 180-8-14 |
146-4-12,7 | 0122-4-11 | 0122-4-11 |
14400 | 6000 | 369 | 100 | 150-8-12 180-8-14 |
174,8-8-9,6 | 122-4-11 150-4-13 |
122-4-11 150-4-13 |
15800 | 8800 | 355 | 120 | 150-8-12 180-8-14 180-8-16 180-10-16 |
174,8-8-9,6 203,2-8-9,6 203,2-12-11,1 |
150-4-13 180-4-15 |
150-4-13 180-4-15 |
17200 | 12500 | 400 | 120 | 180-8-14 180-8-16 180-10-16 225-8-16 |
203,2-8-9,6 203,2-12-11,1 |
150-4-13 180-4-15 |
|
17800 | 17000 | 353 | 120 | 180-8-14 180-8-16 180-10-16 225-8-16 250-8-18 |
203,2-8-9,6 203,2-12-11,1 |
150-4-13 180-4-15 |
|
20400 | 20000 | 440 | 140 | 180-8-14 180-8-16 180-10-16 225-8-16 250-8-18 |
203,2-12-11,1 244,5-8-16,1 |
0180-4-15 | |
21500 | 26000 | 506 | 144 | 225-8-16 250-8-18 285-8-20 |
- | - | |
21510 | 29000 | 538 | 150 | 225-8-16 250-8-18 285-8-20 |
- | - | |
22580 | 45000 | 615 | 160/170 | 225-8-16 250-8-18 285-8-20 |
- | - | |
25080 | 70000 | 680 | 180 | 250-8-18 285-8-20 315-8-22 |
- | - | |
28580 | 100000 | 760 | 200 | 285-8-20 315-8-22 |
- | - | |
31510 | 143000 | 890 | 215 | 315-8-22 350-10-22 |
- | - | |
35000 | 210000 | 950 | 245 | 350-10-22 390-10-24 |
- | - | |
39000 | 300000 | 1040 | 273 | 390-10-24 435-10-27 |
- | - | |
44000 | 500000 | 1250 | 324 | 0435-10-27 | - | - |
Linh hoạt: Khả năng kết nối các trục không thẳng hàng giúp hệ thống hoạt động trơn tru dù trong các điều kiện khó khăn.
Hiệu quả truyền tải cao: Đảm bảo truyền tải lực quay một cách liên tục và hiệu quả.
Độ bền cao: Với thiết kế chắc chắn, khớp nối Cardan có thể chịu được tải trọng lớn và điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn về sản phẩm, quý khách vui lòng liên hệ với Công ty Kiduco Kiên Dũng qua hotline (zalo) 0988.461.465. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và mang đến cho quý khách những giải pháp tốt nhất.