Số lượng:
Mã sku: KLINGERIT-UNIVERSAL-3XA
Nhà sản xuất: Klinger, Australia
NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT
Facebook: https://www.facebook.com/kiduco
» Gioăng đệm amiăng Klinger CAF KLINGERIT Universal 3xA (còn được gọi là tấm bìa giấy Klingerit Universal 3xA), là vật liệu gioăng đệm được làm từ sợi amiăng cao cấp chrysotile kết hợp với cao su chịu dầu NBR (nitrile-butadiene), được lựa chọn sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp như: công nghiệp hóa chất, lọc dầu - hóa dầu, công nghiệp hàng không,...
» Gioăng tấm làm kín Klingerit Universal 3xA thích hợp với ứng dụng có dải nhiệt độ rộng -200 ~ 550ºC và áp lực cao 140bar, các ứng dụng liên quan đến chất lỏng nhiệt, dầu sôi; là vật liệu đệm cao cấp chống chịu được hầu hết các môi trường hóa chất như: dung môi hydrocarbons, dung dịch kiềm và dung dịch axit mạnh.
» Sợi amiăng chrysotile, Cao su NBR.
» Kích thước: 1000 x 1500 mm; 2000 x1500 mm
» Độ dày: 0.5 mm, 1.0 mm, 1.5 mm, 2.0 mm, 3.0 mm
» Dung sai: Độ dày tiêu chuẩn DIN 28091-1, chiều dài ± 50 mm, chiều rộng ± 50 mm
» Màu sắc: Xanh dương (Blue)
» Hoặc sản xuất theo yêu cầu khách hàng.
» British: BS 1832 Grade A&0, BS F125(types 1&3),
» German: DIN 3754 IT 400, DIN 3754 IT C, DIN 3754 IT O
» American: ASTM F104-F112121 M8
» French: NFT48001 Cat. D.
» Indian Standard: IS 2712/1998 : Gr. W/1 & 0/1
» Công ty Kiên Dũng chuyên nhập khẩu và phân phối các sản phẩm gioăng đệm chèn kín được gia công từ Gioăng tấm amiăng CAF Klingerit Universal 3xA chính hãng với chất lượng cao và giá cả cạnh tranh trên thị trường Việt Nam.
» Khi yêu cầu gia công gioăng đệm từ Gioăng tấm làm kín Klingerit Universal 3xA, quý khách hàng vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin:
• Tiêu chuẩn: ANSI, JIS, DIN, BS,..
• Kích thước: Đường kính trong (ID), đường kính ngoài (OD), độ dày vật liệu (T)
• Hình dạng: có lỗ bu lông (RF), không lỗ bu lông (FF)
• Phi tiêu chuẩn: theo yêu cầu khách hàng, kèm bản vẽ: vành khăn, hình vuông, oval, elip,...
» Ngoài ra, nếu chưa chọn được loại vật liệu gioăng tấm amiăng CAF Klinger phù hợp cho ứng dụng, quý khách hàng có thể cung cấp cho chúng tôi những thông tin về: tiêu chuẩn mặt bích, tiêu chuẩn bu lông, điều kiện vận hành: nhiệt độ và áp lực, môi trường làm việc và lưu chất,... Đội ngũ kĩ thuật giàu kinh nghiệm và nhiệt tình của chúng tôi sẽ lựa chọn và tư vấn cho khách hàng những sản phẩm phù hợp nhất.
>> Sản phẩm liên quan: Gioăng tấm làm kín Klingerit 3xA CAF
» Đồ thị liên quan "Nhiệt độ / Áp lực pT Diagram" Klingerit Universal 3xA cung cấp các hướng dẫn cho việc xác định sự phù hợp của một loại vật liệu gioăng đệm gasket đặc biệt cho một ứng dụng cụ thể chỉ dựa trên nhiệt độ và áp suất hoạt động. Ngoài ra bạn cần quan tâm đến khả năng kháng hóa chất của vật liệu. » Không sử dụng gioăng tấm Klingerit Universal 3xA ở nhiệt độ tối đa và áp lực tối đa cùng lúc, điều đó làm ảnh hưởng lớn đến hiệu năng của sản phẩm.
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHO TẤM ĐỆM CÓ ĐỘ DÀY 2.0MM |
||
Compressibility (khả năng nén) |
ASTM F 36A |
8% |
Recovery (khả năng phục hồi) |
ASTM F 36A |
55% |
Stress relaxation |
BS 1832 |
32 N/mm2 |
Tensile strength (độ bền kéo) |
ASTM F152 |
35 N/mm 2 |
Thickness increase after fluid immersion ASTM F 146 (Mức tăng độ dày sau khi ngâm môi chất) |
oil IRM 903: 5 h/150°C |
8% |
fuel A: 5 h/20°C |
0-10% |
|
fuel B: 5 h/23°C |
12% |
|
Density (Khối lượng riêng) |
1.95g/cm3 |