Động cơ giảm tốc là thiết bị quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, giúp giảm tốc độ và tăng mômen xoắn cho các máy móc hoạt động hiệu quả hơn. Kiduco Kiên Dũng là công ty đầu tiên nhập khẩu và phân phối hộp số Samyang và động cơ giảm tốc Nara Samyang của Hàn Quốc tại Việt Nam. Để lựa chọn đúng động cơ giảm tốc phù hợp với yêu cầu kỹ thuật, việc đọc hiểu các thông số trên động cơ là rất quan trọng. Dưới đây chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết cách đọc các thông số kỹ thuật trên động cơ giảm tốc.

>>> Tham khảo thêm danh mục: Sản phẩm động cơ giảm tốc

Động cơ giảm tốc Samyang

1. Công suất động cơ giảm tốc (Power - kW/HP)

Công suất của động cơ được ký hiệu bằng đơn vị kW (kilowatt) hoặc HP (horsepower - mã lực). Đây là thông số chỉ khả năng làm việc của động cơ, thể hiện công suất tối đa mà động cơ có thể cung cấp trong điều kiện hoạt động bình thường. Ví dụ:

  • 0.75 kW hoặc 1 HP: Động cơ có khả năng cung cấp 0.75 kilowatt hoặc 1 mã lực.

Việc chọn động cơ có công suất phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo động cơ không bị quá tải hoặc hoạt động dưới công suất yêu cầu.

2. Điện áp (Voltage - V)

Điện áp là mức điện áp định mức mà động cơ yêu cầu để hoạt động. Điện áp có thể là 1 pha (220V) hoặc 3 pha (380V), tùy thuộc vào loại động cơ. Thông số này thường được ghi là:

  • 220/380V: Động cơ có thể hoạt động với điện áp 220V hoặc 380V.

Việc chọn đúng mức điện áp giúp đảm bảo động cơ hoạt động ổn định và tránh hư hỏng do sử dụng sai điện áp.

Động cơ giảm tốc Samyang

3. Tần số (Frequency - Hz)

Tần số cho biết số lần dao động của dòng điện mỗi giây. Thông thường, tần số điện lưới sẽ là 50Hz hoặc 60Hz. Thông số này quan trọng vì nó ảnh hưởng đến tốc độ quay của động cơ.

  • 50Hz: Động cơ hoạt động với tần số 50 hertz.

Việc đảm bảo đúng tần số rất quan trọng để động cơ hoạt động hiệu quả và không bị quá tải.

4. Tốc độ quay (RPM - Revolutions Per Minute)

Tốc độ quay của động cơ, ký hiệu là RPM, cho biết số vòng quay mỗi phút của động cơ khi hoạt động ở điều kiện không tải. Đây là thông số quan trọng, đặc biệt đối với động cơ giảm tốc, vì tốc độ quay thấp giúp tăng momen xoắn.

  • 1430 RPM: Động cơ có tốc độ quay 1430 vòng/phút.

Tốc độ này thay đổi phụ thuộc vào tỷ số truyền của hộp giảm tốc.

5. Dòng điện (Current - A)

Dòng điện định mức, ký hiệu là Ampere (A), thể hiện mức dòng điện mà động cơ tiêu thụ khi hoạt động ở công suất định mức. Đây là thông số giúp xác định độ lớn của dây dẫn và thiết bị bảo vệ (như cầu dao).

  • 4.0A: Động cơ tiêu thụ dòng điện 4.0 ampe khi hoạt động.

6. Hiệu suất động cơ giảm tốc (Efficiency)

Hiệu suất của động cơ là tỉ lệ phần trăm giữa công suất đầu ra và công suất đầu vào, thể hiện khả năng tiết kiệm năng lượng của động cơ. Hiệu suất càng cao, động cơ càng tiêu thụ ít điện năng hơn cho cùng một mức công suất.

  • IE1 73%: Động cơ có hiệu suất IE1, với hiệu quả hoạt động khoảng 73%.

Các mức hiệu suất phổ biến là IE1, IE2, IE3, với IE3 là mức cao nhất (động cơ tiết kiệm năng lượng nhất).

Động cơ giảm tốc Samyang

7. Lớp cách điện (Insulation Class)

Lớp cách điện cho biết khả năng chịu nhiệt của cuộn dây trong động cơ, ký hiệu bằng các ký tự như A, B, F, H. Lớp cách điện càng cao, động cơ càng có khả năng chịu được nhiệt độ cao.

  • Class F: Động cơ có lớp cách điện loại F, có thể chịu được nhiệt độ lên đến 155°C.

Lựa chọn lớp cách điện phù hợp giúp bảo vệ động cơ khỏi hư hỏng do nhiệt.

8. Cấp bảo vệ (Ingress Protection - IP)

Cấp bảo vệ IP cho biết khả năng bảo vệ động cơ khỏi bụi bẩn và nước. Cấp bảo vệ IP thường gồm 2 chữ số, với:

  • Số đầu tiên: Độ bảo vệ chống bụi (0 đến 6).
  • Số thứ hai: Độ bảo vệ chống nước (0 đến 8).

Ví dụ: IP55 có nghĩa là:

  • 5: Chống bụi một phần (không hoàn toàn).
  • 5: Chống nước từ vòi phun ở mọi hướng.

9. Hệ số dịch vụ (Service Factor - SF)

Hệ số dịch vụ là thông số cho biết khả năng chịu tải của động cơ vượt mức công suất định mức trong một khoảng thời gian ngắn mà không gây hư hỏng.

  • SF 1.0: Động cơ chỉ hoạt động tốt ở công suất định mức, không có khả năng chịu tải quá mức.

10. Trọng lượng (Weight)

Trọng lượng của động cơ là một yếu tố quan trọng khi lắp đặt, giúp tính toán kết cấu giá đỡ và khả năng chịu tải của hệ thống.

  • 11 kg: Trọng lượng động cơ là 11kg.

11. Khung động cơ (Frame Size)

Khung động cơ cho biết kích thước vật lý và cấu trúc lắp đặt của động cơ. Mỗi kích thước khung động cơ có tiêu chuẩn riêng về kích thước lỗ lắp, đường kính trục, và vị trí bu lông.

  • 80M: Động cơ có kích thước khung 80M.

12. Loại vòng bi (Bearing Type)

Loại vòng bi được sử dụng trong động cơ giúp xác định khả năng chịu tải và độ bền. Thông thường, các vòng bi được làm từ vật liệu thép không gỉ hoặc vật liệu chịu nhiệt cao.

  • BRG(F): Loại vòng bi được sử dụng là vòng bi tiêu chuẩn với tính năng chịu lực tốt.

13. Nhà sản xuất động cơ giảm tốc

Tên và xuất xứ của nhà sản xuất động cơ cũng là một yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến chất lượng và uy tín của sản phẩm.

Ví dụ: Nara Samyang Gear Inc.: Nhà sản xuất động cơ giảm tốc từ Hàn Quốc.

Kiduco Kiên Dũng là nhà nhập khẩu và phân phối hộp số Sanyang và động cơ giảm tốc Hàn Quốc đầu tiên tại Việt Nam. Kiên Dũng uy tín lâu năm với cám kết cung cấp thiết bị công nghiệp chất lượng cao, đảm bảo tư vấn hỗ trợ kỹ thuật tận tâm…

Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật trên động cơ giảm tốc là rất quan trọng để lựa chọn và sử dụng sản phẩm hiệu quả. Các thông số như công suất, điện áp, tốc độ quay, và hiệu suất không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc mà còn giúp đảm bảo độ bền và tiết kiệm năng lượng cho hệ thống. Hãy đảm bảo bạn đọc hiểu và chọn đúng loại động cơ phù hợp với nhu cầu của mình, để biết thêm chi tiết về sản phẩm liên hệ với Kiduco Kiên Dũng qua sđt/zalo 0988.461.465 để được kỹ sư tư vấn kỹ hơn

Lên đầu trang