Số lượng:
Mã sku: ETP-MINI
Nhà sản xuất: ETP, Thụy Điển
NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT
Facebook: https://www.facebook.com/kiduco
Khóa trục côn, khóa trục cơ học ETP-Mini là một kết nối cơ khí đa côn có thiết kế nhỏ gọn nhất, là sự lựa chọn tốt nhất để lắp các thành phần nhỏ một cách nhanh chóng và chính xác. ETP-Mini được sử dụng trong nhiều ứng dụng thông thường khác nhau: lắp pulley băng tải, trục cam, bánh răng, đòn bẩy, cánh tay máy robot,... Có sẵn các kích thước trục tiêu chuẩn 6-14mm. Runout ≤ 0,02 mm. Cũng có sẵn phiên bản thép không gỉ (type R) dùng cho ngành chế biến và thực phẩm.
Cấu tạo khóa trục ETP-MINI bao gồm hai phần: vít côn đầu nắp, ống thép hình côn có rãnh. Cơ chế co giãn chịu áp lực của khớp nối ETP Mini được thiết kế cho 100 lần tháo lắp (type R: 50 lần).
Nguyên lý độc quyền của ETP mang lại một số lợi thế lớn:
Lắp đặt / tháo dỡ nhanh chóng.
Cho phép dung sai rộng.
Độ bền tốt
Thiết kế hoàn thiện nhỏ gọn.
Part No. | d (mm) | D (mm) | D1 (mm) | D2 (mm) | L (mm) | L1 (mm) | L2 (mm) | M Nm | Fa kN | Ant. | Dim. | Ma Nm | J | Weight (kg) |
ETP-MINI-6 | 6,000 | 14 | 25 | 18 | 10 | 19,0 | 22,0 | 7 | 2,5 | 2 | M3 | 2 | 2,1 | 0,03 |
ETP-MINI-0,25in | 6,350 | 14 | 25 | 18 | 10 | 19,0 | 22,0 | 8 | 2,5 | 2 | M3 | 2 | 2,1 | 0,03 |
ETP-MINI-8 | 8,000 | 15 | 27 | 20 | 12 | 21,5 | 25,5 | 20 | 5,0 | 2 | M4 | 4 | 3,3 | 0,04 |
ETP-MINI-9 | 9,000 | 16 | 28 | 21 | 14 | 24,0 | 28,0 | 28 | 6,5 | 2 | M4 | 4 | 4,4 | 0,05 |
ETP-MINI-0,375in | 9,525 | 16 | 28 | 21 | 14 | 24,0 | 28,0 | 30 | 6,5 | 2 | M4 | 4 | 4,4 | 0,05 |
ETP-MINI-10 | 10,000 | 16 | 28 | 21 | 14 | 24,0 | 28,0 | 34 | 6,5 | 2 | M4 | 4 | 4,3 | 0,05 |
ETP-MINI-11 | 11,000 | 18 | 30 | 23 | 14 | 25,5 | 29,5 | 36 | 6,5 | 2 | M4 | 4 | 6,2 | 0,06 |
ETP-MINI-12 | 12,000 | 18 | 30 | 23 | 14 | 25,5 | 29,5 | 40 | 6,5 | 2 | M4 | 4 | 6,1 | 0,06 |
ETP-MINI-0,5in | 12,700 | 18 | 30 | 23 | 14 | 25,5 | 29,5 | 42 | 6,5 | 2 | M4 | 4 | 6,0 | 0,06 |
ETP-MINI-14 | 14,000 | 22 | 35 | 27 | 15 | 27,5 | 31,5 | 66 | 9,5 | 3 | M4 | 4 | 13,2 | 0,08 |
Part No. | d (mm) | D (mm) | D1 (mm) | D2 (mm) | L (mm) | L1 (mm) | L2 (mm) | M Nm | Fa kN | Ant. | Dim. | Ma Nm | J | Weight (kg) |
ETP-MINI-R-6 | 6,0 | 14 | 25 | 18 | 10 | 19,0 | 22,0 | 5 | 1,7 | 3 | M3 | 1,2 | 2,1 | 0,03 |
ETP-MINI-R-8 | 8,0 | 15 | 27 | 20 | 12 | 21,5 | 25,5 | 17 | 4,4 | 3 | M4 | 2,7 | 3,3 | 0,04 |
ETP-MINI-R-9 | 9,0 | 16 | 28 | 21 | 14 | 24,0 | 28,0 | 20 | 4,4 | 3 | M4 | 2,7 | 4,4 | 0,05 |
ETP-MINI-R-10 | 10,0 | 16 | 28 | 21 | 14 | 24,0 | 28,0 | 23 | 4,4 | 3 | M4 | 2,7 | 4,3 | 0,05 |
ETP-MINI-R-11 | 11,0 | 18 | 30 | 23 | 14 | 25,5 | 29,5 | 25 | 4,4 | 3 | M4 | 2,7 | 6,2 | 0,06 |
ETP-MINI-R-12 | 12,0 | 18 | 30 | 23 | 14 | 25,5 | 29,5 | 27 | 4,4 | 3 | M4 | 2,7 | 6,1 | 0,06 |
ETP-MINI-R-1,5in | 12,7 | 18 | 30 | 23 | 14 | 25,5 | 29,5 | 28 | 4,4 | 3 | M4 | 2,7 | 6,1 | 0,06 |
ETP-MINI-R-14 | 14,0 | 22 | 35 | 27 | 15 | 27,5 | 31,5 | 48 | 6,5 | 4 | M4 | 2,7 | 13,2 | 0,08 |