Khớp nối răng vỏ nhựa KTR BoWex Gear Coupling Type M

Mã sku: KTR-BOWEX-GEAR-COUPLING-TYPE-M

Liên hệ

Nhà sản xuất: KTR, Đức

NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT

Facebook: https://www.facebook.com/kiduco

Danh mục sản phẩm

Khớp nối răng vỏ nhựa KTR BoWex Gear Coupling Type M

Tìm hiểu sản phẩm Khớp nối răng vỏ nhựa KTR BoWex Gear Coupling:

Khớp nối răng vỏ nhựa KTR BoWex là loại khớp nối có hai trục hub bánh răng lồi bằng thép kết hợp với vòng nhựa nylon răng lõm bao bọc bên ngoài. Khớp nối KTR BoWex dùng cho tất cả các truyền động kỹ thuật nói chung, hoạt động liên tục với gia tốc trung bình và tải trọng va đập thấp, được sử dụng chủ yếu cho bơm thủy lực, bộ nguồn thủy lực và bơm hút chân không, có chức năng bảo vệ quá tải, bảo vệ lệch trục góc.

Khớp nối răng vỏ nhựa BoWex Type M và Type I là loại khớp nối tiêu chuẩn, là sự kết hợp của nylon và thép có độ bền cơ học cao, cách điện tốt, kháng hóa chất tốt, cho phép hoạt động trơn tru mà không cần bảo trì thường xuyên, vòng nhựa bên ngoài bằng nylon cho kích thước khoảng cách trục E = 4mm.

Danh sách các sản phẩm khớp nối răng vỏ nhựa BoWex của hãng KTR (KTR BoWex Curved-tooth Gear Couplings):

  • BoWex junior: khớp nối răng hoàn toàn bằng vật liệu nylon, 2 thành phần, dạng lắp đặt plug-in, không cần bảo trì, momen xoắn: 5 - 12 Nm.

  • BoWex junior M: khớp nối răng hoàn toàn bằng vật liệu nylon, 3 thành phần, dạng lắp đặt plug-in, không cần bảo trì, momen xoắn: 5 - 12 Nm.

  • BoWex M: khớp nối răng dạng tiêu chuẩn, kết hợp giữa vật liệu thép không gỉ và nylon, 3 thành phần, không cần bảo trì, momen xoắn: 10 - 380 Nm.

  • BoWex M-C: khớp nối răng với vỏ ngoài bằng polyamid, 3 thành phần, dạng lắp đặt plug-in, không cần bảo trì, momen xoắn: 15 - 1.000 Nm.

  • BoWex stainless steel: khớp nối răng với trục hub bằng thép không gỉ, 3 thành phần, dạng lắp đặt plug-in, không cần bảo trì, momen xoắn 140 Nm.

  • BoWex I: khớp nối răng tải nặng, là phiên bản kích thước lớn của BoWex M, vỏ ngoài dạng ống tròn một mảnh, momen xoắn: 700 - 2.500 Nm.

  • BoWex AS: khớp nối răng tháo lắp nhanh dễ dàng, momen xoắn: 20 - 2.500 Nm.

  • BoWex Special-I: khớp nối răng dạng lắp đặt plug-in dọc trục, phù hợp với những không gian hẹp khó lắp đặt, momen xoắn: 20 - 2.500 Nm.

  • BoWex SD(-D): khớp nối răng dạng trượt khi hệ thống truyền động dừng đột ngột, không cần bảo trì, momen xoắn: 20 - 2.500 Nm.

  • BoWex SD1: khớp nối răng dạng trượt khi hệ thống truyền động dừng đột ngột, bao gồm vòng trượt "slip ring" và liên kết thay đổi, momen xoắn: 20 - 2.500 Nm.

  • BoWex SG: khớp nối răng với vòng phớt chắn bụi, không cần bảo trì, momen xoắn: 20 - 2.500 Nm.

  • BoWex SSR: khớp nối răng với vòng Seeger, momen xoắn: 20 - 2.500 Nm.

  • BoWex Spec.-I(CD): khớp nối răng nhỏ gọn cho động cơ rotor trượt, momen xoắn: 20 - 2.100 Nm.

  • BoWex GT: khớp nối răng với ống ngoài chia đôi hai mảnh theo chiều ngang, momen xoắn: 70 - 560 Nm.

  • BoWex ZR: khớp nối răng dùng nối khoảng cách giữa hai trục lớn, momen xoắn: 10 - 140 Nm.

  • BoWex HEW Compact: khớp nối răng kết nối trục với trục linh hoạt, momen xoắn: 200 - 8.400 Nm.

Tài liệu kỹ thuật

Bảng thông số kỹ thuật

Bảng thông số kỹ thuật khớp nối răng vỏ nhựa KTR BoWex Gear Coupling Type M
Size Torque [Nm] Finish bore d1, d2 Dimensions [mm]
TKN TKmax TKW Pilot bored Max. I1, I2 E L LH M,N I3 D DH

Tip circle

ØDz hub

No. of

teeth

Hub lengthened

max I1, I2

BoWex M-14 10 30 5 - 15 23 4 50 37 6.5 10 25 40 33 20 40
BoWex M-19 16 48 8 - 20 25 4 54 37 8.5 10 32 47 39 24 40
BoWex M-24 20 60 10 - 24 26 4 56 41 7.5 14 36 53 45 28 50
BoWex M-28 45 135 23 - 28 40 4 84 46 19 13 44 65 54 34 55
BoWex M-32 60 180 30 - 32 40 4 84 48 18 13 50 75 63 40 55
BoWex M-38 80 240 40 - 38 40 4 84 48 18 13 58 83 69 44 60
BoWex M-42 100 300 50 - 42 42 4 88 50 19 13 65 92 78 50 60
BoWex M-48 140 420 70 - 48 50 4 104 50 27 13 68 95 78 50 60
BoWex M-65 380 1140 190 21 65 55 4 114 68 23 16 96 132 110 42 70
BoWex I-80 700 2100 350 31 85 90 6 186 93 46.5 20 124 178 145 46 -
BoWex I-100 1200 3600 600 38 100 110 8 228 102 63 22 152 210 176 48 -
BoWex I-125 2500 7500 1250 45 125 140 10 290 134 78 30 192 270 225 54 -

Sản phẩm đã xem

Lên đầu trang