Số lượng:
Mã sku: FIBERGLASS-ROPE
Nhà sản xuất: Kiên Dũng, Việt Nam
NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT
Facebook: https://www.facebook.com/kiduco
Dây sợi thủy tinh chịu nhiệt cao "Kiduco Fiberglass Rope" được dệt từ sợi thủy tinh cách nhiệt loại C hoặc loại E chất lượng cao, có kết cấu sợi liên tục và chắc chắn, đàn hồi và linh hoạt. Dây sợi thủy tinh là một giải pháp an toàn sức khỏe người sử dụng, được ứng dụng trong môi trường nhiệt độ lên đến 1100ºF.
Sợi thủy tinh "Kiduco Fiberglass Rope" cung cấp khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, có thể chịu được nhiệt độ tiếp xúc liên tục trực tiếp đến 1100ºF (593ºC), giữ lại hơn 50% độ bền kéo ở nhiệt độ phòng 675ºF (357ºC), và hơn 25% độ bền kéo ở nhiệt độ 875ºF (468ºC), mềm ra ở nhiệt độ 1500ºF (815ºC), tan chảy ở nhiệt độ 2050ºF (1121ºC).
Dây sợi thủy tinh có dạng tròn hoặc dạng tết chèn vuông tùy theo nhu cầu khách hàng.
Tham khảo: Kiduco Fiberglass Tape - Cuộn vải thủy tinh an toàn cho sức khỏe con người
Công ty Kiên Dũng (KIDUCO) chuyên cung cấp các sản phẩm dây sợi thủy tinh Fiberglass chịu nhiệt cao tại thị trường Việt Nam. Kiên Dũng cam kết hỗ trợ hết sức về thông tin kỹ thuật, dịch vụ bán hàng và dịch vụ sau bán hàng để phục vụ tốt nhất cho quý khách hàng. Ngoài ra, đội ngũ kĩ thuật giàu kinh nghiệm và nhiệt tình của Kiên Dũng sẽ lựa chọn và tư vấn cho khách hàng những sản phẩm phù hợp nhất.
Mô tả |
E-Glass |
C-Glass |
Thành phần hóa học |
||
SiO2 |
52-56% |
64-68% |
CaO |
16-25% |
11-15% |
Al2O3 |
12-16% |
3-5% |
MgO |
0-5% |
4-6% |
B2O3 |
5-10% |
0-6% |
Khả năng kháng hóa chất của sợi 14mm; Tỷ trọng (%) giảm khối lượng sau 1 giờ đun sôi |
||
H2O |
1.7 |
0.13 |
1.04 NH2SO4 |
48.2 |
0.1 |
0.1 NaOH |
9.7 |
2.28 |
Thang đo nhiệt độ |
||
Softening Point |
840ºC/1545ºF |
748ºC/1380ºF |
Hệ số giãn nở nhiệt/in/ °F x 10-7 |
2ºC/29ºF |
5ºC/40ºF |
Trọng lượng riêng (sợi trần) |
2.52-2.61 |
2.49 |
Độ bền kéo ban đầu, psi |
500,000 |
400,000 |
Hằng số điện môi, 72 °F, 106 Hz |
6.1-6.7 |
6.24 |
Mô tả / Style NO. |
Sợi thủy tinh dạng vuông |
Sợi thủy tinh dạng tròn |
||
Kiduco Style |
3100S |
3400S |
3200R |
3500R |
Glass Type |
C-Glass |
E-Glass |
C-Glass |
E-Glass |
Mặt cắt (thiết diện) |
Vuông |
Vuông |
Tròn |
Tròn |
Tính chất vật lý |
Đường kính sợi: 6-9 micron, Chiều dài sợi: bện liên tục |
|||
Độ giãn dài đứt gãy |
4.81% Std.; 4.81% Wet |
|||
Lực căng |
3093 - 3438 N/mm2 |
|||
Đàn hồi |
100% |
|||
Độ dày |
0.1181inch to 3.9370inch (3mm to 100mm) |
|||
Khối lượng riêng |
74.88lb/ft3 (1.2g/cm3) |