Số lượng:
Mã sku: SILICONE-COATED-FIBERGLASS-CLOTH
Nhà sản xuất: Kiên Dũng, Việt Nam
NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT
Facebook: https://www.facebook.com/kiduco
Vải sợi thủy tinh bọc silicone đỏ chịu nhiệt cao "Kiduco Silicone Coated Fiberglass" được dệt từ sợi thủy tinh cách nhiệt, phủ bằng một lớp cao su silicone đỏ tổng hợp đặc biệt ở cả hai mặt hoặc một mặt. Là lý tưởng để bọc ngoài bảo vệ chống cháy tuyệt đối trong môi trường nhiệt độ cao, ngọn lửa trực tiếp, tia lửa hàn, ánh sáng mặt trời.
"Kiduco Silicone Coated Fiberglass" có thể chịu được nhiệt độ môi trường xung quanh lên đến 1650ºC và nhiệt độ liên tục trực tiếp 560ºC.
Vải sợi thủy tinh phủ silicone đỏ chịu nhiệt cao được cung cấp dưới dạng tấm cuộn tròn với kích thước tiêu chuẩn đầy đủ các độ dày hoặc theo kích thước yêu cầu của khách hàng
>> Có thể bạn cần sản phẩm: Kiduco Fiberglass Rope chịu được môi trường lên đến 1100ºF (593ºC)
Công ty Kiên Dũng chuyên cung cấp các sản phẩm vải sợi thủy tinh phủ silicone đỏ tại thị trường Việt Nam. Kiên Dũng cam kết hỗ trợ hết sức về thông tin kỹ thuật, dịch vụ bán hàng và dịch vụ sau bán hàng để phục vụ tốt nhất cho quý khách hàng. Ngoài ra, đội ngũ kĩ thuật giàu kinh nghiệm và nhiệt tình của Kiên Dũng sẽ lựa chọn và tư vấn cho khách hàng những sản phẩm phù hợp nhất.
Đặc tính |
Mô tả |
Giá trị và dung sai |
|
Đơn vị Inch |
Đơn vị Mét |
||
Sức căng |
Warp |
200-400ibs/in min. avg. |
35-70n/mm min. avg. |
Fill |
100-200ibs/in min. avg. |
17.5-35n/mm min. avg. |
|
Lực xé rách |
Warp |
50ibs min. avg |
8.75n/mm min. avg. |
Fill |
25ilbs min. avg |
4.375n/mm min. avg. |
|
Độ chịu bục |
- |
200ibs/in 2min. avg |
14.0618kg/cm2 min. avg |
Kháng thủy tĩnh |
- |
200ibs/in 2min. avg |
14.0618kg/cm2 min. avg |
Kiduco Style NO. |
3800-08 Silicone |
3800-10 Silicone |
3800-15 Silicone |
3800-20 Silicone |
3800-30 Silicone |
|
Trọng lượng vải cơ bản |
Ounce/yard2 |
18 oz/y2 |
24 oz/y2 |
30 oz/y2 |
36 oz/y2 |
52 oz/y2 |
Gam/metter2 |
650 g/m2 |
800 g/m2 |
1000 g/m2 |
1250 g/m2 |
1800 g/m2 |
|
Độ dày |
Inch |
0.03 inch |
0.04 inch |
0.06 inch |
0.07 inch |
0.10 inch |
Mét (m) |
0.8 mm |
1.0 mm |
1.5 mm |
2.0 mm |
3.0 mm |
|
Độ rộng |
Inch |
40-70 inch |
40-78 inch |
40-78 inch |
40-78 inch |
40-78 inch |
Mét (m) |
1-1.8 m |
1-2 m |
1-2 m |
1-2 m |
1-2 m |
|
Nhiệt độ |
Vải thủy tinh trần |
535ºC (1000ºF) |
||||
Lớp phủ vải |
260ºF (500ºF) |
|||||
Cách dệt |
Kiểu cơ bản (Plain) |
|||||
Cách nhiệt |
Hằng số điện môi |
3-3.2 |
||||
Điện áp đánh thủng |
20 - 50 KV/mm |
|||||
Màu sắc |
Đỏ (hoặc xám) |