Số lượng:
Mã sku: KLINGER-TOP-GRAPH-2000
Nhà sản xuất: Klinger, Australia
NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT
Facebook: https://www.facebook.com/kiduco
Gioăng chì chịu nhiệt KLINGER®TOP-GRAPH 2000 là vật liệu làm kín không amiăng có thành phần là graphite và sợi synthetic. Gioăng Top-graphite 2000 được lựa chọn sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp như: công nghiệp hóa chất, hóa dầu, cũng như các ứng dụng tiếp xúc với hóa chất trong công nghiệp đóng tàu.
Gioăng đệm làm kín Klinger Top-graph 2000 là lựa chọn lý tưởng trong môi trường hơi nước nhờ vào tính linh hoạt và sự ổn định cao. Gioăng có khả năng chịu áp lực cao và làm kín các khe hở ở nhiệt độ lên đến 300ºC.
Thành phần vật liệu của Klinger Top-graph 2000: 99% được làm từ Graphite và phụ gia thêm chất độn là sợi synthetic.
Tiêu chuẩn kích thước của tấm graphite Klinger Top-graph 2000
KLINGER Material |
DVGW |
KTW Guideline Cold water |
OXYGEN |
TA-Luft (Clean air) |
DNV GL |
Fire Safe |
Laminate SLS |
x |
x |
x |
|||
Laminate PSM |
x |
x |
x |
x |
x |
|
Laminate PDM |
x |
|||||
Laminate TSM |
x |
|||||
Laminate XSM |
x |
|||||
Top-Graph 2000 |
|
|
x |
x |
|
|
Chú thích:
Công ty Kiên Dũng chuyên nhập khẩu và phân phối các sản phẩm gioăng đệm làm kín được gia công từ tấm graphite nguyên chất KLINGER®top-graph 2000 chính hãng, chất lượng cao và giá cả cạnh tranh trên thị trường Việt Nam.
Khi có nhu cầu gia công gioăng đệm làm kín Klinger Top-graph 2000, quý khách hàng vui lòng cung cấp đầy đủ các thông tin sau:
Nếu chưa chọn được loại vật liệu làm kín không amiăng Klinger phù hợp, quý khách hàng có thể cung cấp cho chúng tôi những thông tin về: tiêu chuẩn mặt bích, tiêu chuẩn bu lông, điều kiện vận hành: nhiệt độ và áp lực, môi trường làm việc và lưu chất,... Đội ngũ kĩ sư giàu kinh nghiệm và nhiệt tình của chúng tôi sẽ tư vấn cho khách hàng những sản phẩm phù hợp nhất.
» Đồ thị "Nhiệt độ / Áp lực pT Diagram" Klinger Top-graph 2000 cung cấp các hướng dẫn cho việc xác định sự phù hợp của gioăng đệm chỉ dựa trên nhiệt độ và áp suất hoạt động. Ngoài ra bạn cũng cần quan tâm đến khả năng kháng hóa chất của vật liệu trước khi sử dụng. » Không sử dụng gioăng tấm Klinger Top-graph 2000 ở nhiệt độ tối đa và áp lực tối đa cùng lúc, điều đó làm ảnh hưởng lớn đến hiệu năng của sản phẩm.
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHO TẤM ĐỆM CÓ ĐỘ DÀY 2.0MM |
||
Compressibility ASTM F 36 J (Khả năng nén) |
10% |
|
Recovery ASTM F 36 J (Khả năng phục hồi) |
60% |
|
Stress relaxation DIN 52913 (Mức giảm ứng suất) |
50 MPa, 16 h/300°C |
30MPa |
Stress relaxation BS 7531 (Mức giảm ứng suất) |
40 MPa, 16 h/300°C |
27MPa |
KLINGER cold/hot compression |
Độ dày giảm ở 23°C |
10% |
Độ dày giảm ở 300°C |
10% |
|
Tightness (Khả năng làm kín) |
DIN 28090-2 |
0.05 mg/s x m |
Specific leakrate λ (Tỷ lệ rò rỉ) |
VDI 2440 |
1.84E-05 mbar x l/s x m |
Thickness increase after fluid (Mức tăng độ dày sau khi ngâm môi chất) |
oil IRM 903: 5 h/150°C |
5% |
fuel B: 5 h/23°C |
7% |
|
Density (Khối lượng riêng) |
1.8g/cm3 |
|
Average specific volume resistance (Điện trở bề mặt) |
ρD |
6.7x10E3 Ωcm |
Thermal conductivity (Khả năng dẫn nhiệt) |
λ |
0.69W/mK |
ASME-Code sealing factors (Hệ số công suất) |
Leakage DIN 28090 |
|
|
tightness class 0.1 mg/s x m |
y = 20MPa; m = 2.4Mpa |
|
tightness class 0.1 mg/s x m |
y = 20MPa; m = 4.2Mpa |
|
tightness class 0.1 mg/s x m |
y = 20MPa; m = 6.7Mpa |
|
Grade AX |
___________________
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH TM - SX - DV KIÊN DŨNG (KIDUCO)
Hotline: 0988.461.465
Zalo: 0988.461.465
Email: salesadmin@kiduco.com.vn
Fanpage: https://www.facebook.com/kiduco