Gioăng chì Klinger® graphite Laminate SLS phủ thép không gỉ

Mã sku: graphite-laminate-SLS

Liên hệ

Nhà sản xuất: Klinger, Australia

NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT

Facebook: https://www.facebook.com/kiduco

Danh mục sản phẩm

Klinger® graphite Laminate SLS - Gioăng chì chịu nhiệt nguyên chất phủ thép không gỉ

Kiên Dũng là nhà phân phối chính thức của Klinger tại Việt Nam. Để mua các sản phẩm gioăng đệm làm kín chất lượng cao mà có giá thành rẻ thì hãy liên hệ ngay đến với chúng tôi qua Hotline (Zalo): 0988.461.465.

1. Cấu tạo của gioăng chì Laminate SLS

Cấu tạo của gioăng chì Laminate SLS

Gioăng làm kín Klinger graphite Laminate SLS được cấu tạo từ nhiều lớp than chì xếp chồng lên, sau đó dán một lớp thép không gỉ dày 0,05mm lên bề mặt miếng gioăng. Lớp kim loại này được kiểm soát nghiêm ngặt, chỉ được chiếm dưới 1% so với tổng thành phần cấu tạo sản phẩm. Điều này giúp cho gioăng SLS trở thành một vật liệu làm kín thuần graphite (than chì nguyên chất).

Đặc biệt, KLINGER® Graphite Laminate SLS gasket đặc biệt thích hợp cho các mặt bích có mức nhiệt độ lên tới 450°C.

2. Ứng dụng trong công nghiệp của gioăng SLS

Gioăng chì Laminate SLS phù hợp cho hầu hết các ngành công nghiệp hóa chất, hóa dầu, công nghiệp sản xuất giấy, bột giấy,.. và chủ yếu là dùng để bịt kín các đồng hồ đo mức chất lỏng. 

Gioăng Laminate SLS là sản phẩm làm kín chuyên dụng cho các mặt bích yếu (làm bằng thủy tinh hoặc có tráng men). Gioăng làm kín SLS thích hợp với môi trường hơi nước, lò trao đổi nhiệt, đường ống khí lỏng, ống xả, ống lọc lọc dầu,.. 

3. Tính năng nổi bật của gioăng graphite SLS

  • Gioăng SLS có lớp thép không gỉ giúp tăng cường khả năng chống mài mòn.
     
  • Gioăng có thể kháng đa dạng các loại hóa chất.
     
  • Lamiante SLS gasket có khả năng chịu nhiệt độ cao vượt trội so với các loại gioăng đệm thông thường.

Klinger® graphite Laminate SLS phủ thép không gỉ

4. Các chứng chỉ của Klinger graphite Laminate SLS đã thông qua

KLINGER Material

DVGW

KTW Guideline

Cold water

OXYGEN

TA-Luft (Clean air)

DNV GL

Fire Safe

Laminate SLS

x

 

x

   

x

Laminate PSM

x

x

x

 

x

x

Laminate PDM

x

         

Laminate TSM

     

x

   

Laminate XSM

x

         

Chú thích: 

  • DVGW (Deutscher Verein des Gas- und Wasserfaches): Chứng chỉ này thuộc về Hiệp hội Kỹ thuật Khí và Nước của Đức, chứng nhận gioăng phù hợp sử dụng trong hệ thống khí và nước, đáp ứng các tiêu chuẩn làm kín an toàn dù hoạt động trong các môi trường khắc nghiệt.
  • KTW Guideline Cold Water: Đảm bảo vật liệu tiếp xúc an toàn với nước uống lạnh, không ảnh hưởng đến chất lượng nước.
  • OXYGEN: Đảm bảo vật liệu gioăng an toàn khi tiếp xúc với oxy, chống cháy nổ. 
  • TA-Luft (Clean Air): Đảm bảo gioăng giảm thiểu rò rỉ khí độc, bảo vệ môi trường theo tiêu chuẩn không khí sạch.
  • DNV GL (Det Norske Veritas and Germanischer Lloyd): Chứng nhận an toàn cho gioăng dùng trong ngành hàng hải, dầu khí, và năng lượng, chịu áp suất và nhiệt độ khắc nghiệt.
  • Fire Safe: Đảm bảo gioăng chịu được nhiệt độ cao trong trường hợp cháy nổ, an toàn trong ngành dầu khí và hóa chất.

5. Lợi ích của gioăng chì Laminate SLS

  • Gioăng Laminate SLS có khả năng thích ứng với bất kỳ loại mặt bích nào của đường ống.
     
  • SLS có thể bịt kín những mặt bích có cấu tạo không đồng đều, hạn chế tối đa sự rò rỉ trong quá trình hoạt động.
     
  • Gioăng chì SLS dễ dàng sử dụng, gia công và tháo lắp ngay sau khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
     
  • Tính chất vật lý của gioăng luôn ổn định trong toàn bộ phạm vi nhiệt độ.

6. Kích thước tiêu chuẩn của tấm bìa graphite SLS

Kích thước

1000x1000mm, 2000x1000mm

Độ dày

0,6 mm, 0,8 mm, 1,0 mm, 1,5 mm, 2,0 mm, 3,0 mm

Dung sai

  • Độ dày ±5 %
  • Chiều dài ±4mm, Chiều rộng ±4mm

7. Dịch vụ gia công gioăng chì Laminate SLS miễn phí tại Kiduco

Công ty Kiên Dũng (KIDUCO) - đại lý chính thức của Klinger (Australia) tại Việt Nam, chuyên nhập khẩu các sản phẩm vật liệu làm kín chính hãng, chất lượng cao và có giá cả vô cùng cạnh tranh.

Khi có nhu cầu gia công gioăng graphite Laminate SLS, quý khách hàng vui lòng cung cấp các thông tin bên dưới cho chúng tôi:

  • Tiêu chuẩn: ANSI, JIS, DIN, BS,.. 
  • Kích thước: Đường kính trong (ID), đường kính ngoài (OD), độ dày vật liệu (T) 
  • Hình dạng: có lỗ bu lông (RF), không lỗ bu lông (FF) 
  •  Phi tiêu chuẩn: theo yêu cầu khách hàng, kèm bản vẽ: vành khăn, hình vuông, oval, elip,...

Lưu ý rằng, Kiên Dũng chỉ nhận gia công gioăng chì SLS miễn phí khi quý khách hàng đặt mua các sản phẩm làm kín tại công ty, hoặc qua Zalo: 0988.461.465

8. Biểu đồ đánh giá hiệu suất hoạt động của gioăng chì làm kín SLS

8.1 Biểu đồ P - T (áp suất - nhiệt độ) của miếng gioăng SLS dày 2,0 mm

Biểu đồ P - T (áp suất - nhiệt độ) của miếng gioăng SLS dày 2,0 mm

  • Ở khu vực thứ nhất, gioăng graphite SLS hoàn toàn phù hợp để sử dụng (nếu như tương thích với môi chất trong đường ống)
  • Ở khu vực thứ hai, gioăng đệm có thể sử dụng trong nhà máy nhưng cần có sự kiểm tra của các chuyên gia kỹ thuật để đảm bảo tính an toàn.
  • Ở khu vực thứ ba, gioăng làm kín chỉ có thể lắp bởi các kỹ sư giàu kinh nghiệm.

8.2 Biểu đồ đánh giá hiệu suất làm kín

Biểu đồ đánh giá hiệu suất làm kín

Biểu đồ thể hiện mối tương quan giữa ứng suất tại đường ống và tốc độ rò rỉ của gioăng đệm. Các thông số được đo theo quy trình EN 13555: áp suất 40 bar, nhiệt độ phòng (23 độ C) và môi chất là khí Heli. Đường dốc xuống biểu thị khả năng làm kín của gioăng SLS tỷ lệ thuận với mức tăng ứng suất trong môi trường làm việc.

9. Thông số kỹ thuật của Klinger graphite Laminate SLS

     

1,0 mm

1,5 mm

2,0 mm

Khả năng nén ASTM F 36A

 

%

40 – 50

40 – 50

40 – 50

Khả năng phục hồi ASTM F 36A

   

10 – 15

10 – 15

10 – 15

Mật độ than chì (graphite)

DIN 28090-2

g/cm³

1.0

1.0

1.0

Hàm lượng clorua có thể lọc được

DIN 28090-2

ppm

40

40

40

Độ tinh khiết của than chì (Carbon)

 

%

≥ 99,0

≥ 99,0

≥ 99,0

Chất độn

gia cố bằng kim loại

Thép không gỉ

1.4401

1.4404

1.4404

Độ dày

0.05

0.05

0.05

Độ giảm ứng suất

DIN 52913 

- 16 giờ / 50 MPa / 300°C

MPa

≥ 45

≥ 45

≥ 45

KLINGER cold/hot compression

50 MPa

thickness decrease at 23 °C

%

42 – 48

42 – 48

45 – 50

thickness decrease at 300 °C

%

2 – 4

2 – 4

2 – 4

Tốc độ rò rỉ cụ thể λ

DIN 28090-2

mg/sxm

< 0,06

< 0,10

< 0,10

___________________

Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH TM - SX - DV KIÊN DŨNG (KIDUCO)

Hotline: 0988.461.465

Zalo: 0988.461.465

Email: salesadmin@kiduco.com.vn

Fanpage: https://www.facebook.com/kiduco

 

Sản phẩm đã xem

Lên đầu trang