Khớp nối răng vỏ thép Ringfeder TSCHAN TNZ ZCAF Gear Couplings

Mã sku: (Đang cập nhật...)

Liên hệ

Nhà sản xuất: Ringfeder

NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT

Facebook: https://www.facebook.com/kiduco

Danh mục sản phẩm

Khớp nối răng vỏ thép Ringfeder TNZ ZCAF / TNZ ZCBF với trục trung gian liên kết mặt bích mở rộng.

Khớp nối Ringfeder TNZ ZCAF là một khớp nối kiểu bánh răng trụ kép cứng xoắn, cấu tạo từ các nửa khớp nối TNZ ZCA và được bổ sung một trục trung gian liên kết mặt bích mở rộng đối xứng 2 đầu.

Khớp nối Ringfeder TNZ ZCBF là một khớp nối kiểu bánh răng trụ kép cứng xoắn, cấu tạo từ các nửa khớp nối TNZ ZCB và được bổ sung một trục trung gian liên kết mặt bích mở rộng đối xứng 2 đầu.

Các tính năng chung:

  • Vật liệu: Khớp nối bánh răng xoắn cứng làm bằng thép chất lượng cao, các răng thép được gia nhiệt tăng độ cứng, được bôi trơn bằng mỡ chịu áp lực cao, vòng O-ring làm kín bằng cao su tổng hợp, các vỏ được căn giữa chính xác các vị trí lỗ bu lông và giữ với nhau bằng bộ bu lông - đai ốc tự khóa.

  • Thiết kế nhỏ gọn giúp tập trung sức mạnh

  • Bù lệch trục góc, bù lệch trục song song, bù khoảng cách trục trong dung sai quy định.

  • Thích hợp sử dụng ở nhiệt độ lên đến +120ºC với vòng làm kín đặc biệt.

  • Có sẵn các vỏ ngoài Sleeve của cả dòng ZCAF, ZCBF

  • Vòng làm kín O-ring có thể được thay thế mà không phải di chuyển trục.

  • Kích thước khoét lỗ trục hub tối đa lên đến đường kính 270mm

  • Momen xoắn lên đến TKn= 195.000Nm / TKmax = 390.000Nm

  • Tốc độ lên đến 6.000rpm, với tốc độ ngoại vi lên đến 30m/s nên cân bằng động khớp nối.

  • Dung sai lỗ khoét trục là ISO H7, tiêu chuẩn rãnh cài then là DIN 6885-1 với dung sai ISO P9

Gear Couplings TNZ ZCAF / TNZ ZCBF
Gear Couplings TNZ ZCAF / TNZ ZCBF Technical Data

Bảng thông số kỹ thuật Ringfeder TNZ ZCAF / TNZ ZCBF

Size Identifier ZCAF Identifier ZCBF TKN (Nm) nmax (1/min) d3kmin (mm) d3kmax (mm) D1 (mm) D6 (mm) L (mm) L7min (mm) Gwsb (kg)
69 XC6106 - 1750 On request 12 55 111 81,5 179 86 depends on E
85 XC6108 - 2750   18 75 152 103,5 213 100  
107 XC6110 XC7110 5500   28 95 178 127,5 271 124  
133 XC6113 XC7113 8500   40 110 213 156 325 152  
152 XC6115 XC7115 13500   50 130 240 181 403 180  
179 XC6117 XC7117 22000   60 155 280 209 466 210  
209 XC6120 XC7120 35000   70 180 318 245,5 530 240  
234 XC6123 XC7123 43000   85 200 346 274 602 270  
254 XC6125 XC7125 68000   95 230 389 307 700 300  
279 XC6127 XC7127 82000   110 250 425 334,5 806 350  
305 XC6130 XC7130 150000   120 280 457 366 880 380  
355 XC6135 XC7135 195000   130 330 527 423 1040 440  

Sản phẩm đã xem

Lên đầu trang