Khớp nối bánh răng CBS Kyushu Hasec Gear Coupling

Mã sku: KYUSHU-HASEC

Liên hệ

Nhà sản xuất: Kyushu Hasec, Nhật Bản

NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT

Facebook: https://www.facebook.com/kiduco

Tags:

Khớp nối bánh răng CBS Series là dòng sản phẩm cao cấp được thiết kế với sự kết hợp hoàn hảo giữa sợi carbon, nhựa gia cường và thép chất lượng cao. Nhờ cấu tạo đặc biệt này, khớp nối CBS không chỉ sở hữu độ bền vượt trội mà còn đảm bảo tuổi thọ lâu dài và khả năng vận hành ổn định trong nhiều điều kiện làm việc khác nhau. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống truyền động yêu cầu độ chính xác và độ tin cậy cao.

Khớp nối bánh răng CBS Kyushu Hasec Gear Coupling

1. Đặc điểm nổi bật

  • Truyền động tốc độ cao và êm ái nhờ bánh răng chính xác cao.​
  • Kích thước nhỏ gọn, truyền mô-men xoắn hiệu quả.​
  • Lắp đặt dễ dàng, không cần bôi trơn.​
  • Dễ dàng điều chỉnh pha giữa các trục.​
  • Độ rơ (backlash) thấp, đảm bảo độ chính xác trong truyền động.

2. Ứng dụng

Khớp nối CBS rất phù hợp với các ứng dụng yêu cầu mô-men xoắn thấp và không cần bôi trơn, thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:

  • Robot
  • Bàn X−Y
  • Encoder
  • Tachogenerator
  • Động cơ
  • Máy nén động cơ
  • Máy trộn
  • Cần cẩu nghiền
  • Máy mộc
  • Máy khuấy
  • Thiết bị văn phòng
  • Các loại bơm
  • Thiết bị y tế
  • Máy sản xuất sắt thép
  • Băng tải các loại
  • Con lăn vận chuyển
  • Máy thử nghiệm các loại
  • Máy thực phẩm
  • Máy sản xuất giấy
  • Máy in
  • Máy công cụ
  • Máy chế biến giấy
  • Máy dệt
  • Máy xây dựng
  • Máy nông nghiệp
  • Máy giải trí
  • Máy đóng gói
  • Thiết bị đo lường
  • Máy hóa chất

3. Cấu tạo

Khớp nối CBS bao gồm:​

  • 1 ống lót (sleeve)​
  • 2 trục (hub)​
  • 2 vòng chốt (snap ring)​

Tương tự như khớp nối bánh răng, các răng trong ống lót và trục ăn khớp với nhau để truyền mô-men xoắn. Vòng chốt giữ cho ống lót không di chuyển theo hướng trục.

Cấu tạo khớp nối CBS

 

4. Thông số kỹ thuật

Bảng thông số kỹ thuật khớp nối Cabo Frex CBS

Mã sản phẩm

Đường kính trục cho phép lớn nhất (mm)

Đường kính lỗ gia công (mm)

Công suất truyền cho phép (kW / 100min⁻¹)

Mô-men xoắn (N·m)

Tốc độ quay tối đa (vòng/phút)

Kích thước từng phần (mm)

Góc lệch cho phép (độ)

Độ lệch song song cho phép (mm)

Khối lượng (kgf)

GD² (gf·m²)

A (mm)

B (mm)

L (mm)

C (mm)

E (mm)

F (mm)

G (mm)

CBS2

16

0

0.82

78.5

12,500

38

25

20

3

43

22.2

10.7

0.27

0.13

0.04

CBS4

20

0

1.33

127.5

10,300

46

30

25

3

53

22.2

5.7

0.27

0.33

0.17

CBS6

27

0

2.26

215.7

8,200

58

40

30

3

63

25.4

3.9

0.30

0.69

0.61

CBS8

34

0

4.11

392.3

7,000

68

50

35

3

73

25.4

0.0

0.30

1.20

1.63

CBS10

42

0

6.57

627.6

5,700

83

63

40

3

83

33.8

2.3

0.37

2.13

4.36

CBS12

50

0

9.24

882.6

5,200

92

72

45

3

93

33.8

0.0

0.37

3.06

8.12

Ghi chú:

  • Khối lượng và GD² được tính trên trục thực.
  • Khi lấy lõi ra, kích thước G là kích thước nhỏ nhất cần thiết.
  • Khi hoạt động ở tốc độ cao, cần có sự hiệu chỉnh (gặp mặt kỹ thuật).
  • Khi gia công rãnh then trên trục với kích thước trục tối đa cho phép, vui lòng tham khảo ý kiến nhà cung cấp.

5. Hướng dẫn chọn mã sản phẩm

Khớp nối Cabo Frex CBS có 6 mã sản phẩm tiêu chuẩn, vui lòng lựa chọn mã theo trình tự sau:

5.1 Đường kính trục sử dụng

Hãy chọn mã sản phẩm sao cho đường kính trục dẫn động và trục bị dẫn nằm trong giới hạn “đường kính trục lớn nhất cho phép” được liệt kê trong bảng thông số kỹ thuật.

5.2 Công suất truyền động

Tính công suất (kW) hoặc mô-men xoắn tương ứng tại tốc độ 100 vòng/phút. Sau đó, kiểm tra xem giá trị này có nằm trong giới hạn “công suất truyền động cho phép” của mã sản phẩm đã chọn ở bước 1 hay không.
Trong trường hợp này, vui lòng chọn hệ số tải (F) phù hợp theo điều kiện sử dụng và vận hành, dựa trên bảng hệ số tải bên dưới.
1. Công thức tính mô-men xoắn (T):

T = (9.551 × Pkw × F) / N


2. Công thức tính công suất truyền (P):

P = (Pkw × F × 100) / N

Giải thích các ký hiệu:

  • T: Mô-men xoắn truyền (N·m)
  • P: Công suất truyền (kW/100 vòng/phút)
  • Pₖw: Công suất cần thiết hoặc công suất đầu vào của thiết bị truyền động (kW)
  • N: Tốc độ quay (vòng/phút)
  • F: Hệ số tải

Loại tải

Động cơ điện

Động cơ đốt trong

Tải đều (Uniform load)

1.25

2.00

Tải thay đổi (Fluctuating load)

2.00

2.50

Tải va đập (Shock loading)

3.50

4.00

6. Hướng dẫn lắp ráp

  1. Xác nhận mã sản phẩm và số lượng linh kiện.​
  2. Lắp vòng chốt vào trục dẫn động và bị dẫn, sau đó lắp trục vào trục máy.​
  3. Đặt trục dẫn động và bị dẫn vào vị trí lắp đặt, đồng thời lắp ống lót vào một trong các trục.​
  4. Căn chỉnh trục theo hướng dẫn.​
  5. Đưa ống lót vào giữa hai trục và lắp vòng chốt vào rãnh của ống lót để hoàn tất lắp ráp.

Hướng Dẫn Lắp Ráp Khối Nối Trục CBS

Với chất lượng vượt trội, độ bền cao và khả năng vận hành ổn định, khớp nối trục CBS Series của Kyushu Hasec là giải pháp tối ưu cho các hệ thống truyền động hiện đại. Sản phẩm hiện đang được Công ty Kiên Dũng (KIDUCO) phân phối chính hãng tại Việt Nam với mức giá cạnh tranh và chế độ hậu mãi tận tâm.
Nếu quý khách đang tìm kiếm một giải pháp khớp nối đáng tin cậy, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá nhanh chóng. Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm tại Kiên Dũng luôn sẵn sàng đồng hành cùng quý khách trong mọi dự án.

Liên hệ ngay với KIDUCO để được hỗ trợ:

  • Điện thoại & Zalo: 0988.461.465
  • Email: salesadmin@kiduco.com.vn
  • Facebook: facebook.com/kiduco

Các sản phẩm liên quan tại Kyushu Hasec do Kiên Dũng phân phối chính hãng:

Sản phẩm đã xem

Lên đầu trang