Số lượng:
Mã sku: KYUSHU-HASEC
Nhà sản xuất: Kyushu Hasec, Nhật Bản
NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT
Facebook: https://www.facebook.com/kiduco
Khớp nối IUS-C sở hữu thiết kế nhỏ gọn, khả năng chịu mô-men xoắn lớn và tốc độ quay cao, giúp tối ưu hiệu suất truyền động trong không gian lắp đặt hạn chế. Kiên Dũng sẽ giới thiệu khớp nối bánh răng IUS-C – dòng sản phẩm được nghiên cứu và phát triển bởi Kyushu Hasec (Nhật Bản), đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe trong truyền động cơ khí công nghiệp.
Khớp nối bao gồm cặp bánh răng ngoài của trục có độ cong và bánh răng trong của ống lót tương ứng. Hai hệ thống khớp nối được thiết lập để điều chỉnh góc lệch bằng cách trượt bánh răng, thực hiện việc điều chỉnh tâm trục và truyền mô-men xoắn.
Cấu tạo gồm:
Mã sản phẩm (Model number IUS-C) |
6 |
8 |
10 |
12 |
15 |
20 |
25 |
30 |
Mã tương đương khớp nối xích (Chain coupling considerable model number) |
4014 |
4016 |
5016 |
5018 |
6018 |
6022 |
8018 |
8022 |
Đường kính trục tối đa cho phép (Biggest permission axis diameter φ D) (mm) |
28 |
35.5 |
42 |
50 |
53 |
68 |
85 |
95 |
Đường kính lỗ gia công sẵn (Diameter of prepared hole φ D) (mm) |
— |
— |
— |
— |
— |
22 |
27 |
42 |
Mô-men xoắn truyền cho phép (Permission communication torque) (N·m) |
231.4 |
419.7 |
784.5 |
1,206 |
1,579 |
3,099 |
5,619 |
8,983 |
Tốc độ quay tối đa (Maximum engine speed) (vòng/phút) |
4,000 |
4,000 |
4,000 |
4,000 |
4,000 |
4,000 |
4,000 |
4,000 |
Lượng mỡ bôi trơn tiêu chuẩn (Standard oil content - Grease) |
kgf |
0.009 |
0.013 |
0.026 |
0.033 |
0.046 |
0.076 |
0.145 |
0.193 |
ℓ (lít) |
0.010 |
0.015 |
0.029 |
0.037 |
0.051 |
0.084 |
0.161 |
0.215 |
Kích thước (Size) (mm)
6 |
8 |
10 |
12 |
15 |
20 |
25 |
30 |
|
φA |
61 |
71 |
87 |
98 |
105 |
130 |
153 |
174 |
φB |
40 |
50 |
60 |
71 |
75 |
95 |
118 |
132 |
E |
79.4 |
87.4 |
99.7 |
99.7 |
123.5 |
123.5 |
141.2 |
157.2 |
L |
36 |
40 |
45 |
45 |
56 |
56 |
63 |
71 |
C |
7.4 |
7.4 |
9.7 |
9.7 |
11.5 |
11.5 |
15.2 |
15.2 |
G |
41 |
41 |
58 |
58 |
69 |
77 |
92 |
110 |
6 |
8 |
10 |
12 |
15 |
20 |
25 |
30 |
|
Trọng lượng / 1 bộ (kg) |
0.96 |
1.73 |
2.91 |
3.68 |
5.42 |
8.59 |
14.24 |
20.46 |
GD² (kgf·m²) |
0.0015 |
0.0034 |
0.0090 |
0.0140 |
0.0240 |
0.0600 |
0.1420 |
0.2630 |
Vui lòng chọn mã sản phẩm sao cho đường kính trục dẫn động và trục bị dẫn nằm trong "đường kính trục tối đa cho phép" trong bảng thông số kỹ thuật.
a. Chọn hệ số tải (F) từ bảng dưới đây.
Hệ số tải (F)
Loại tải (Load) |
Bộ phận dẫn động (Drive) |
Động cơ điện (Electric motor) |
Động cơ đốt trong (Internal combustion engine) |
Tải không đổi (Constant load) |
Quạt gió (Wind blowers), Máy phát điện (Generators) (biến động nhỏ – small variance) |
1 ~ 1.25 |
1.6 ~ 2 |
Tải thay đổi (Varying load) |
Bơm ly tâm (Centrifugal pumps), Máy nén khí (Air compressors), Máy phát điện (Generators) (biến động lớn – large variance) |
1.6 ~ 2 |
2 ~ 2.5 |
Tải va đập (Impact load) |
Máy cán (Roll-mills), Máy rèn (Forging machines), Cẩu trục (Cranes) |
2.5 ~ 3.5 |
3 ~ 4 |
b. Tính mô-men xoắn truyền theo công thức:
T = 9551 × P × F / N
Trong đó:
Sau khi tính được mô-men xoắn truyền, chọn mã sản phẩm có "mô-men xoắn truyền cho phép" trong bảng thông số kỹ thuật phù hợp.
Giá trị "mô-men xoắn truyền cho phép" trong bảng thông số kỹ thuật thể hiện mô-men xoắn truyền cho phép trên bề mặt răng khi góc nghiêng bằng 0 độ. Khi sử dụng với góc nghiêng, hãy tìm hệ số hiệu chỉnh (K) từ bảng dưới đây, tính mô-men xoắn truyền đã xem xét đến góc nghiêng theo công thức (A) và chọn mã sản phẩm sao cho giá trị này không vượt quá "mô-men xoắn truyền cho phép" trong bảng thông số kỹ thuật.
(A) Tm = T × K
Trong đó:
Mã số IUS-C |
Góc nghiêng |
Lượng dịch chuyển |
6 |
1°30′ |
0.35 |
8 |
1°30′ |
0.35 |
10 |
1°30′ |
0.49 |
12 |
1°30′ |
0.49 |
15 |
1°30′ |
0.62 |
20 |
1°30′ |
0.61 |
25 |
1°30′ |
0.84 |
30 |
1°30′ |
0.95 |
IUS-C có tốc độ cao hơn, tải trọng lớn hơn và thiết kế nhỏ gọn hơn!
Product |
Overall size |
Product weight |
Struggle size (L × C × L) |
Overall size |
High speed (Maximum engine speed) |
High load (Biggest communication torque) |
GEAR COUPLING IUS-C25 |
153mm |
14.24kgf |
63 × 15.2 × 63 mm |
85mm |
4,000 min⁻¹ |
5,619 N·m |
CHAIN COUPLING 8018 |
186mm |
16.10kgf |
80mm |
2,000 min⁻¹ |
3,883 N·m |
Bạn đang tìm kiếm khớp nối bánh răng IUS-C Kyushu Hasec Gear Coupling chất lượng cao? Hãy liên hệ ngay với Kiên Dũng (Kiduco) để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất!
Liên Hệ Với Kiduco báo giá và tư vấn
Các sản phẩm liên quan tại Kyushu Hasec do Kiên Dũng phân phối chính hãng: