Khớp nối bánh răng IUS-C Kyushu Hasec Gear Coupling

Mã sku: KYUSHU-HASEC

Liên hệ

Nhà sản xuất: Kyushu Hasec, Nhật Bản

NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT

Facebook: https://www.facebook.com/kiduco

Tags:

Khớp nối IUS-C sở hữu thiết kế nhỏ gọn, khả năng chịu mô-men xoắn lớn và tốc độ quay cao, giúp tối ưu hiệu suất truyền động trong không gian lắp đặt hạn chế. Kiên Dũng sẽ giới thiệu khớp nối bánh răng IUS-C – dòng sản phẩm được nghiên cứu và phát triển bởi Kyushu Hasec (Nhật Bản), đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe trong truyền động cơ khí công nghiệp.

Khớp nối bánh răng IUS-C Kyushu Hasec Gear Coupling

 

1. Đặc điểm

  • Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp sử dụng trong không gian hẹp.​
  • Khả năng chịu mô-men xoắn cao.
  • Kích thước hoàn toàn phù hợp với khớp nối xích con lăn JIS B 1456.
  • Sử dụng dụng cụ chèn phớt dầu (đang trong quá trình đăng ký mô hình tiện ích) giúp tăng tốc độ lắp ráp.​
  • Loại ống lót cao với độ ổn định cao khi quay ở tốc độ cao.​
  • Đạt được tốc độ cao, tải trọng lớn và tuổi thọ dài.​

2. Ứng dụng

  • Dành cho các máy quay tốc độ cao:
  • Máy sản xuất sắt thép​
  • Nhà máy​
  • Máy sản xuất giấy
  • Máy công cụ​
  • Các loại bơm​
  • Ngoài ra, còn sử dụng trong các máy móc công nghiệp và thiết bị đo lường ở nhiều lĩnh vực khác.​

3. Cấu trúc

Khớp nối bao gồm cặp bánh răng ngoài của trục có độ cong và bánh răng trong của ống lót tương ứng. Hai hệ thống khớp nối được thiết lập để điều chỉnh góc lệch bằng cách trượt bánh răng, thực hiện việc điều chỉnh tâm trục và truyền mô-men xoắn.​

Cấu Trúc Của Khớp Nối IUS-C

Cấu tạo gồm:​

  • Ống lót (Sleeve) ×1​
  • Trục (Hub) ×2
  • Phớt (Seal) ×2
  • Vòng khóa (Lock ring) ×2
  • Nút dầu (Oil plug) ×2​

4. Thông số kỹ thuật

Mã sản phẩm (Model number IUS-C)

6

8

10

12

15

20

25

30

Mã tương đương khớp nối xích (Chain coupling considerable model number)

4014

4016

5016

5018

6018

6022

8018

8022

Đường kính trục tối đa cho phép (Biggest permission axis diameter φ D) (mm)

28

35.5

42

50

53

68

85

95

Đường kính lỗ gia công sẵn (Diameter of prepared hole φ D) (mm)

22

27

42

Mô-men xoắn truyền cho phép (Permission communication torque) (N·m)

231.4

419.7

784.5

1,206

1,579

3,099

5,619

8,983

Tốc độ quay tối đa (Maximum engine speed) (vòng/phút)

4,000

4,000

4,000

4,000

4,000

4,000

4,000

4,000

 

Lượng mỡ bôi trơn tiêu chuẩn (Standard oil content - Grease)

kgf

0.009

0.013

0.026

0.033

0.046

0.076

0.145

0.193

ℓ (lít)

0.010

0.015

0.029

0.037

0.051

0.084

0.161

0.215

Kích thước (Size) (mm)

 

6

8

10

12

15

20

25

30

φA

61

71

87

98

105

130

153

174

φB

40

50

60

71

75

95

118

132

E

79.4

87.4

99.7

99.7

123.5

123.5

141.2

157.2

L

36

40

45

45

56

56

63

71

C

7.4

7.4

9.7

9.7

11.5

11.5

15.2

15.2

G

41

41

58

58

69

77

92

110

 
 

6

8

10

12

15

20

25

30

Trọng lượng / 1 bộ (kg)

0.96

1.73

2.91

3.68

5.42

8.59

14.24

20.46

GD² (kgf·m²)

0.0015

0.0034

0.0090

0.0140

0.0240

0.0600

0.1420

0.2630

5. Hướng dẫn chọn mã sản phẩm

5.1 Đường kính trục sử dụng

 Vui lòng chọn mã sản phẩm sao cho đường kính trục dẫn động và trục bị dẫn nằm trong "đường kính trục tối đa cho phép" trong bảng thông số kỹ thuật.

5.2 Công suất truyền

 a. Chọn hệ số tải (F) từ bảng dưới đây.
Hệ số tải (F)

Loại tải (Load)

Bộ phận dẫn động (Drive)

Động cơ điện (Electric motor)

Động cơ đốt trong (Internal combustion engine)

Tải không đổi (Constant load)

Quạt gió (Wind blowers), 

Máy phát điện (Generators) 

(biến động nhỏ – small variance)

1 ~ 1.25

1.6 ~ 2

Tải thay đổi (Varying load)

Bơm ly tâm (Centrifugal pumps),  

Máy nén khí (Air compressors),

 Máy phát điện (Generators) 

(biến động lớn – large variance)

1.6 ~ 2

2 ~ 2.5

Tải va đập (Impact load)

Máy cán (Roll-mills), 

Máy rèn (Forging machines), 

Cẩu trục (Cranes)

2.5 ~ 3.5

3 ~ 4


     b. Tính mô-men xoắn truyền theo công thức:​

 T = 9551 × P × F / N

Trong đó:

  • T: Mô-men xoắn truyền (N·m)
  • P: Công suất truyền (kW)​
  • F: Hệ số tải
  • N: Tốc độ quay (vòng/phút)​

Sau khi tính được mô-men xoắn truyền, chọn mã sản phẩm có "mô-men xoắn truyền cho phép" trong bảng thông số kỹ thuật phù hợp.

6. Mô-men xoắn truyền cho phép trên bề mặt răng

Giá trị "mô-men xoắn truyền cho phép" trong bảng thông số kỹ thuật thể hiện mô-men xoắn truyền cho phép trên bề mặt răng khi góc nghiêng bằng 0 độ. Khi sử dụng với góc nghiêng, hãy tìm hệ số hiệu chỉnh (K) từ bảng dưới đây, tính mô-men xoắn truyền đã xem xét đến góc nghiêng theo công thức (A) và chọn mã sản phẩm sao cho giá trị này không vượt quá "mô-men xoắn truyền cho phép" trong bảng thông số kỹ thuật.​

(A) Tm = T × K

Trong đó:

  • Tm: Mô-men xoắn truyền đã xem xét đến góc nghiêng (N·m)
  • T: Mô-men xoắn truyền (N·m) đã tính ở bước trên​
  • K: Hệ số hiệu chỉnh​

Mã số IUS-C

Góc nghiêng 

Lượng dịch chuyển

6

1°30′

0.35

8

1°30′

0.35

10

1°30′

0.49

12

1°30′

0.49

15

1°30′

0.62

20

1°30′

0.61

25

1°30′

0.84

30

1°30′

0.95

 

7. Bảng kích thước và so sánh

IUS-C có tốc độ cao hơn, tải trọng lớn hơn và thiết kế nhỏ gọn hơn!

Bảng Kích Thước Và So Sánh IUS-C

Product

Overall size

Product weight

Struggle size (L × C × L)

Overall size

High speed (Maximum engine speed)

High load (Biggest communication torque)

GEAR COUPLING IUS-C25

153mm

14.24kgf

63 × 15.2 × 63 mm

85mm

4,000 min⁻¹

5,619 N·m

CHAIN COUPLING 8018

186mm

16.10kgf

80mm

2,000 min⁻¹

3,883 N·m

 

8. Đặt mua sản phẩm khớp nối bánh răng IUS-C Kyushu Hasec Gear Coupling tại Kiên Dũng

Bạn đang tìm kiếm khớp nối bánh răng IUS-C Kyushu Hasec Gear Coupling chất lượng cao? Hãy liên hệ ngay với Kiên Dũng (Kiduco) để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất!


Liên Hệ Với Kiduco báo giá và tư vấn

  • Điện thoại: 0988.461.465
  • Email: salesadmin@kiduco.com.vn
  • Zalo: 0988.461.465
  • Facebook: https://www.facebook.com/kiduco

 

Các sản phẩm liên quan tại Kyushu Hasec do Kiên Dũng phân phối chính hãng:

Sản phẩm đã xem

Lên đầu trang