Gioăng PTFE Klinger Top-chem 2000Soft

Mã sku: Klinger-Topchem-2000soft

Liên hệ

Nhà sản xuất: Klinger, Australia

NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT

Facebook: https://www.facebook.com/kiduco

Danh mục sản phẩm

Ron Topchem 2000Soft được làm từ nhựa PTFE có cấu trúc dạng xốp chứa đầy cacbua silic bên trong - đây là một thiết kế kết hợp hoàn hảo khả năng chịu tải với khả năng nén cực tốt vào bên trong một miếng đệm. Gioăng PTFE Topchem 2000soft là vật liệu làm kín chịu lực tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng ở môi trường có yêu cầu độ bền cơ học cao. Ron cũng làm kín hiệu quả ở những mặt bích có tải bulong thấp.

Gioăng PTFE Klinger Top-chem 2000Soft

1. Ứng dụng của gioăng Topchem 2000Soft trong công nghiệp

Ron Topchem 2000Soft có khả năng chống lại hầu hết các loại hóa chất, bao gồm các chất có tính axit và kiềm mạnh. Hơn thế nữa, miếng gioăng PTFE 2000soft được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng có yêu cầu cơ học ở môi trường có nhiệt độ lớn.

Klinger Top-chem 2000Soft được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp xử lý hóa chất, năng lượng, hóa dầu, sản xuất giấy, sản xuất dược phẩm, thực phẩm và ngành công nghiệp đồ uống.

2. Đặc tính nổi bật của ron PTFE Top-chem 2000soft

  • Gioăng Top-chem 2000Soft làm kín hiệu quả ở các môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ quá thấp và quá cao). Ron không bị biến dạng khi tiếp xúc dòng chảy lạnh cũng như chịu áp tốt ở nhiệt độ cao.
  • Ron PTFE Klinger 2000soft có thành phần vật liệu đồng nhất, độ nén cao nên ổn định về mặt cơ học, chịu được các tác động vật lý mà không bị biến đổi hình dạng.
  • Miếng gioăng Top-chem 2000soft thích hợp làm kín ở phần lớn bề mặt mặt bích. Nhờ vào khả năng giữ tải bu lông cao, ron làm kín hiệu quả mà không cần tải trọng của những mặt bích này quá lớn.
  • Ron không bị lão hóa vật liệu, không bị ăn mòn bởi hầu hết các loại hóa chất công nghiệp.

3. Thông số kỹ thuật của tấm PTFE Top-chem 2000Soft

Khả năng nén

ASTM F 36 M

%

15

Khả năng phục hồi

ASTM F 36 M

%

20

Mức giảm ứng suất theo DIN 52913

30 MPa, 16 h/150°C

MPa

30

Mức tăng độ dày (nóng/lạnh) tại áp suất 50MPa

Độ dày tăng ở 23°C

%

17

Độ dày tăng ở 260°C

%

20

Mức tăng độ dày khi tiếp xúc môi chất

H2SO4 100%: 18h/23°C

%

1

HNO3 100%: 18 h/23°C

%

1/2

NaOH 33%: 72 h/110°C

%

2/3

H2O: 5 h/100°C

%

1

Khả năng làm kín 

DIN 28090-2

mg/(s x m)

0.05

 

4. Đồ thị kỹ thuật của ron Topchem 2000soft

4.1 Đồ thị áp suất - nhiệt độ (P - T)

  • Vùng số 1: Vùng sử dụng vật liệu đạt hiệu quả cao, đáp ứng nhu cầu và thông số kỹ thuật cho phép
  • Vùng số 2: Chỉ được sử dụng trong một số trường hợp, cần sự tư vấn từ nhà cung cấp để tránh ảnh hưởng khi sử dụng
  • Vùng số 3: Vùng ngoài sự cho phép sử dụng vật liệu, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hệ thống khi hoạt động

4.2 Biểu đồ làm kín của ron Topchem 2000soft dựa trên áp suất

Biểu đồ trên thể hiện mức độ ứng suất cần thiết khi lắp ráp để làm kín hiệu quả. Biểu đồ được xác định dựa trên quy trình kiểm tra EN 13555: sử dụng khí Helium - 40bar ở nhiệt độ phòng. Đường cong dốc biểu thị khả năng của miếng đệm tăng độ kín khi ứng suất của miếng đệm tăng lên.

>> Sản phẩm liên quan: Ron Klinger Top-chem 2006 chịu hóa chất kiềm mạnh

5. Quy cách tấm PTFE Top-chem 2000soft do Kiên Dũng cung cấp

Thành phần chính

PTFE dạng xốp độn đầy silicone cacbua

Kích thước tấm bìa

1500 x 1500 mm

Màu sắc

Xám

Độ dày

1.5 mm, 2.0 mm, 3.0 mm

Tiêu chuẩn quốc tế

  • TA-Luft (Clean air),
  • FDA compliant (PTFE),
  • Regulation (EU) No. 1935/2004

Dung sai

 Theo tiêu chuẩn DIN 28091-1:

  • Dài: ± 50 mm
  • Rộng: ± 50mm

6. Kiên Dũng là đại lý chính thức của KLINGER tại Việt Nam

Kiên Dũng là doanh nghiệp chuyên nhập khẩu và phân phối tấm nhựa PTFE Topchem 2000soft chính hãng, chất lượng cao và có giá cả cạnh tranh trên thị trường Việt Nam.

Gioăng PTFE Klinger Top-chem 2000Soft

Khi có nhu cầu đặt mua miếng gioăng Klinger Top-chem 2000soft được gia công sẵn theo tiêu chuẩn, quý khách hàng vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin sau: 

  • Tiêu chuẩn: ANSI, JIS, DIN, BS,..
  • Kích thước: Đường kính trong (ID), đường kính ngoài (OD), độ dày vật liệu (T)
  • Hình dạng: có lỗ bu lông (RF), không lỗ bu lông (FF) 
  • Phi tiêu chuẩn: theo yêu cầu khách hàng, kèm bản vẽ: vành khăn, hình vuông, oval, elip,...

Sau khi nắm rõ các thông tin vận hành của nhà máy (nhiệt độ, áp suất, lưu chất, kích thước mặt bích,...), đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ tiến hành gia công cho khách hàng những sản phẩm ron đệm làm kín phù hợp nhất.

________________

Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT KIÊN DŨNG

Địa chỉ: 1 Đường Số 31A, An Phú, Thành phố Thủ Đức, Việt Nam.

Hotline (Zalo): 0988.461.465

Email: Marketing1@kiduco.com.vn

________________

Các sản phẩm PTFE của Klinger đều đã thông qua nhiều kiểm duyệt quốc tế

 

DVGW

DVGW H2-ready

KTW-BWGL

Cold water

KTW-BWGL

Hot water

DIN 16421

(W270)

WRAS

OXYGEN

TA-Luft

(Clean air)

VDI 2200 blowout

DNV

Fire Safe

FDA

EU 1935/2004

soft-chem

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

X

X

topchem-2000

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

X

topchem-2003

X

X

X

 

X

 

X

X

X

X

 

X

X

topchem-2005

X

 

X

 

 

X

X

X

X

X

 

X

X

topchem-2006

X

 

 

 

 

 

X

X

X

X

 

X

 

top-chem-2000soft

 

 

 

 

 

 

 

X

X

 

 

X

X

 

  • DVGW: Chứng nhận này đảm bảo các sản phẩm phù hợp với các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng của ngành nước và khí đốt.
  • DVGW H2-ready: Chứng nhận cho các thiết bị và hệ thống sẵn sàng sử dụng hydro (H2), đảm bảo rằng chúng có thể vận hành an toàn và hiệu quả với hydro.
  • KTW-BWGL Cold Water: Chứng chỉ này liên quan đến việc tiếp xúc an toàn với nước lạnh trong các hệ thống ống dẫn và sản phẩm tiếp xúc với nước, đảm bảo rằng không có chất độc hại thấm vào nước.
  • KTW-BWGL Hot Water: Tương tự như KTW-BWGL Cold Water, nhưng liên quan đến tiếp xúc với nước nóng, đảm bảo an toàn và vệ sinh cho nước uống trong điều kiện nhiệt độ cao.
  • DIN 16421 (W270): Tiêu chuẩn của Đức liên quan đến khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật trong các hệ thống tiếp xúc với nước uống.
  • WRAS: Chứng nhận của Anh cho các sản phẩm tiếp xúc với nước uống, đảm bảo sản phẩm không gây ô nhiễm hoặc thay đổi chất lượng nước.
  • OXYGEN: Chứng nhận về an toàn khi sản phẩm được sử dụng trong các hệ thống khí oxy, đảm bảo không phát sinh các sản phẩm phụ gây cháy nổ.
  • TA-Luft (Clean Air): Chứng nhận theo các quy định về bảo vệ không khí sạch của Đức, liên quan đến kiểm soát khí thải trong các ngành công nghiệp.
  • DNV : Chứng nhận từ DNV, thường liên quan đến các yêu cầu về an toàn và hiệu suất trong các môi trường khắc nghiệt như tàu biển, hàng hải,..
  • Fire Safe: Chứng nhận đảm bảo rằng các thiết bị hoạt động an toàn và không gây cháy trong các điều kiện nhiệt độ cao hoặc lửa trực tiếp.
  • FDA : Chứng nhận của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ, đảm bảo sản phẩm an toàn để tiếp xúc với thực phẩm và dược phẩm trong các ứng dụng liên quan đến sức khỏe con người.
  • EU 1935/2004 là một quy định của Liên minh châu Âu (EU) về vật liệu và sản phẩm tiếp xúc với thực phẩm, đảm bảo rằng vật liệu tiếp với thực phẩm không gây hại cho sức khỏe con người và không làm thay đổi bản chất của thực phẩm.
  • VDI 2200 là một tiêu chuẩn kỹ thuật của Hiệp hội Kỹ sư Đức liên quan đến khả năng chống xì và ngăn ngừa sự thổi vỡ (blowout) của các loại van, đệm, và các thiết bị làm kín trong các hệ thống đường ống.

Sản phẩm đã xem

Lên đầu trang