Số lượng:
Mã sku: top-chem-2003
Nhà sản xuất: Klinger, Australia
NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT
Facebook: https://www.facebook.com/kiduco
Gioăng đệm Teflon Klinger® TOP-CHEM 2003 là vật liệu làm kín không amiăng có thành phần chính làm từ cao su PTFE, được lựa chọn sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp như hóa chất, hóa dầu, cũng như các ứng dụng tiếp xúc với chất khí.
Gioăng làm kín PTFE Klinger® TOP-CHEM 2003 đặc biệt thích hợp trong các ứng dụng làm kín chất khí có lực tác động lên bề mặt gioăng đệm không quá lớn (lực siết bu lông thấp). Topchem 2003 chịu được môi trường nhiệt độ và áp lực cao, làm kín hiệu quả trong các ứng dụng bị tác động cơ học ở nhiệt độ trung bình. Miếng gioăng Topchem 2003 có khả năng kháng hóa chất vượt trội trong các môi trường có nồng độ axit và nồng độ kiềm cao.
Gioăng Topchem 2003 có thành phần chính là cao su PTFE độn thêm các vi cầu thủy tinh rỗng (hollow glass-microspheres), có khả năng cách nhiệt, cách điện, chống cháy và chịu được nhiệt độ cao.
Kích thước |
1500 x 1500 mm |
Độ dày |
1.0 mm, 1.5 mm, 2.0 mm, 3.0 mm |
Dung sai |
Độ dày tiêu chuẩn DIN 28091-1 Chiều dài ± 50 mm, chiều rộng ± 50 mm |
» Kiên Dũng nhận cung cấp tấm cao su PTFE linh hoạt theo yêu cầu khách hàng.
|
DVGW |
DVGW H2-ready |
KTW-BWGL Cold water |
KTW-BWGL Hot water |
DIN 16421 (W270) |
WRAS |
OXYGEN |
TA-Luft (Clean air) |
VDI 2200 blowout |
DNV |
Fire Safe |
FDA |
EU 1935/2004 |
soft-chem |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
X |
topchem-2000 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
topchem-2003 |
X |
X |
X |
|
X |
|
X |
X |
X |
X |
|
X |
X |
topchem-2005 |
X |
|
X |
|
|
X |
X |
X |
X |
X |
|
X |
X |
topchem-2006 |
X |
|
|
|
|
|
X |
X |
X |
X |
|
X |
|
topchem-2000soft |
|
|
|
|
|
|
|
X |
X |
|
|
X |
X |
Kiên Dũng chuyên nhập khẩu và phân phối các sản phẩm gioăng đệm làm kín được gia công từ tấm nhựa Teflon Klinger® Top-chem 2003 chính hãng có chất lượng cao và giá cả cạnh tranh trên thị trường Việt Nam.
Khi có nhu cầu gia công gioăng đệm làm kín Klinger Top-chem 2003, quý khách hàng vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin:
Nếu chưa chọn được loại vật liệu làm kín phù hợp cho ứng dụng, quý khách hàng có thể cung cấp cho chúng tôi những thông tin về: tiêu chuẩn mặt bích, tiêu chuẩn bu lông, điều kiện vận hành: nhiệt độ và áp lực, môi trường làm việc và lưu chất,... Đội ngũ kĩ sư giàu kinh nghiệm và nhiệt tình của chúng tôi sẽ tư vấn cho khách hàng những sản phẩm phù hợp nhất.
>> Có thể bạn cần: Gioăng nhựa Teflon nguyên chất Klinger SOFT-CHEM có khả năng chống rão tuyệt vời
Đồ thị "Nhiệt độ / Áp lực pT Diagram" Klinger Top-chem 2003 cung cấp các hướng dẫn cho việc xác định sự phù hợp của gioăng đệm chỉ dựa trên nhiệt độ và áp suất hoạt động trong nhà máy. Ngoài ra bạn cũng cần quan tâm đến khả năng kháng hóa chất của vật liệu trước khi tiến hành lắp đặt.
Không sử dụng gioăng tấm Klinger Top-chem 2003 ở nhiệt độ tối đa và áp lực tối đa cùng lúc, điều đó làm ảnh hưởng lớn đến hiệu năng của sản phẩm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHO TẤM ĐỆM CÓ ĐỘ DÀY 2.0MM |
||
Compressibility ASTM F 36 M (Khả năng nén) |
18% |
|
Recovery ASTM F 36 M (Khả năng phục hồi) |
35% |
|
Stress relaxation DIN 52913 (Độ giảm ứng suất) |
30 MPa, 16 h/150°C |
13MPa |
KLINGER cold/hot compression |
Độ dày tăng ở 23°C |
9% |
Độ dày tăng ở 250°C |
36% |
|
Tightness (Độ kín) |
DIN 28090-2 |
0.01 mg/s x m |
Specific leakrate λ (Tỷ lệ rò rỉ) |
VDI 2440 |
3.29E-06 mbar x l/s x m |
Mức tăng độ dày sau khi ngâm môi chất |
H2SO4, 100%: 18 h/23°C |
1/1% |
HNO3, 100%: 18 h/23°C |
0/5% |
|
NaOH, 33%: 72 h/110°C |
1/5% |
|
Density (Khối lượng riêng) |
1.7g/cm3 |
|
Average surface resistance (Điện trở bề mặt) |
ρO |
9x10E12 Ω |
Average specific volume resistance (Diện tích điện trở bề mặt) |
ρD |
2.6x10E12 Ωcm |
Average dielectric strength (Độ bền điện môi) |
Ed |
16.7kV/mm |
Average power factor (Hệ số công suất) |
50 Hz |
0.085tanδ |
Average dielectric coefficient (Hệ số điện môi) |
50 Hz |
2.8εr |
Thermal conductivity (Mức dẫn nhiệt) |
λ |
0.18W/mK |
ASME-Code Hệ số làm kín |
Leakage DIN 28090 |
|
Miếng gioăng dày 1.0 mm |
tightness class 0.1 mg/s x m |
y = 8MPa; m = 2.0Mpa |
Miếng gioăng dày 2.0 mm |
tightness class 0.1 mg/s x m |
y = 8MPa; m = 2.7Mpa |
Miếng gioăng dày 3.0 mm |
tightness class 0.1 mg/s x m |
y = 10MPa; m = 3.6Mpa |
________________
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT KIÊN DŨNG
Địa chỉ: 1 Đường Số 31A, An Phú, Thành phố Thủ Đức, Việt Nam.
Hotline (Zalo): 0988.461.465
Email: Marketing1@kiduco.com.vn