Số lượng:
Mã sku: 1030T10
Nhà sản xuất: Korea Coupling, Hàn Quốc
NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT
Facebook: https://www.facebook.com/kiduco
Khớp nối lò xo 1030T10 (hay còn gọi khớp nối lưới) một trong những loại khớp nối phổ biến được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong việc kết nối các động cơ và máy móc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cấu tạo, nguyên lý hoạt động và ứng dụng của khớp nối lưới 1030T10 grid coupling.
Khớp nối 1030T10 là thiết bị được ứng dụng làm trung gian nối giữa các trục trong truyền động. Khi trục đầu tiên xoay, năng lượng sẽ được truyền từ lưới lò xo của nửa trục này sang lưới lò xo của nửa trục còn lại thông qua các góc tiếp xúc. Sự co dãn và linh hoạt của lưới lò xo giúp truyền tải năng lượng một cách mềm mại và trơn tru, giảm thiểu các sự rung động và sốc trong quá trình truyền động.
Khớp nối lò xo 1030T10 (tên tiếng anh là grid coupling 1030T10) thuộc hãng Korean Coupling, đại lý chính thức của Kiên Dũng tại Việt Nam. KIDUCO Kiên Dũng đã tích luỹ hơn 12 năm kinh nghiệm trong việc cung cấp đa dạng các loại khớp nối trục cho động cơ nói chung và đặc biệt là khớp nối lò xo 1030T10.
Cấu tạo của khớp nối lò xo T10 được duy trì tương tự nhau gần như không thay đổi, ngay cả khi có sự khác biệt về mã sản phẩm. Khớp nối lò xo 1030T10 cũng không phải là một ngoại lệ.
Trong đó:
Grid coupling 1030T10 có những ưu điểm:
TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH
Qúy khách xem thêm các tài liệu sau để có quyết định mua hàng phù hợp:
Khớp nối lò xo 1030T10 KCP là một giải pháp phù hợp cho hệ thống truyền động cơ khí. Với tính năng linh hoạt, khả năng chịu lệch góc và khả năng chịu tải cao, sản phẩm này đem lại hiệu suất ổn định và hiệu suất đáng tin cậy.
Khớp nối lưới loại 1030T10 xứng đáng là sự lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng truyền động đa dạng.
- Bản vẽ kỹ thuật:
-Thông số kỹ thuật:
Size | Torque Rating (Nm) | Allow Speed RMP | Max Bore (mm) | Min Bore (mm) | Coupling Weight (kg) | Lube Weight (kg) | Dimensions (mm) | Size | ||||||
A | B | C | D | J | S | GAP | ||||||||
1030T10 | 149 | 4500 | 35 | 13 | 2.58 | 0.0408 | 109.0 | 98.2 | 47.6 | 49.2 | 71.9 | 39.1 | 3 | 1030 |
-Thông số kỹ thuật các các size khác: