Số lượng:
Mã sku: KCP-TAPER-GRID-COUPLING-T10-TYPE-GRID
Nhà sản xuất: Korea Coupling, Hàn Quốc
NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT
Facebook: https://www.facebook.com/kiduco
Khớp nối lò xo T10 Type, hay còn gọi là khớp nối lưới Taper Grid Couplings - Horizontal Split Aluminum Cover, do Korea Couplings sản xuất, được thiết kế để làm việc với momen xoắn lớn, độ lệch trục lớn và tải biến đổi linh hoạt. Dạng khớp nối này có thể tháo lắp dễ dàng, với đường kính gia công lỗ trục lên đến 200mm và khả năng Torque Max lên đến 28,600 Nm.
Thiết kế mặt cắt hình thang bo góc tròn: Các bộ lưới của KCP được thiết kế với tiết diện mặt cắt hình thang bo góc tròn, đã được tôi luyện để tăng độ cứng và tính đàn hồi. Điều này giúp bộ lưới cung cấp khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và kéo dài thời gian sử dụng.
Cấu tạo đàn hồi kiểu lò xo: Bộ lưới được tạo hình theo kiểu đàn hồi lò xo, dễ dàng lắp đặt trực tiếp vào khe của hub mà không cần sử dụng các thiết bị hỗ trợ. Nhờ đó, việc bảo trì và thay thế trở nên đơn giản hơn rất nhiều.
Khả năng bù sai lệch trục: Bộ lưới chịu tác động trực tiếp của lực khi truyền động, giúp bù đắp những sai lệch tâm giữa các trục do biến dạng đàn hồi, cũng như các sai lệch do chế tạo hoặc lắp đặt. Nhờ vào khả năng di động trong khớp nối, bộ lưới giúp khớp nối vận hành êm ái và hiệu quả.
Tiết kiệm chi phí bảo trì: Việc thay thế lưới khớp nối là một giải pháp kinh tế hơn so với việc thay thế toàn bộ khớp nối tích hợp sẵn. Điều này giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí bảo trì và tăng tính linh hoạt trong vận hành.
Cấu tạo linh hoạt với nhiều kích cỡ: Đối với khớp nối kích thước nhỏ, bộ lưới thường được chia thành 2 mảnh. Còn đối với các khớp nối có kích thước lớn hơn, bộ lưới có thể được chia thành 3 hoặc 4 mảnh, giúp lắp đặt và bảo trì dễ dàng hơn.
Công ty Kiên Dũng chuyên nhập khẩu và phân phối các bộ lưới cho khớp nối lò xo KCP Taper Grid Couplings. Chúng tôi cung cấp sản phẩm nguyên bộ hoặc từng linh kiện riêng lẻ như: khớp hub, lưới grid, vỏ cover và seal kit, đảm bảo chất lượng cao và giá cả cạnh tranh từ nhà sản xuất Korea Coupling, Hàn Quốc.
Nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc nào về sản phẩm khớp nối trục và thiết bị truyền động, vui lòng liên hệ với Công ty Kiên Dũng. Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và cung cấp giải pháp tối ưu nhất cho nhu cầu của quý khách.
Size | Torque Rating (Nm) | Allow Speed RMP | Max Bore (mm) | Min Bore (mm) | Coupling Weight (kg) | Lube Weight (kg) | Dimensions (mm) | Size | ||||||
A | B | C | D | J | S | GAP | ||||||||
1020T10 | 52 | 4500 | 28 | 13 | 1.92 | 0.0272 | 101.0 | 98.2 | 47.6 | 39.7 | 67.8 | 39.1 | 3 | 1020 |
1030T10 | 149 | 4500 | 35 | 13 | 2.58 | 0.0408 | 109.0 | 98.2 | 47.6 | 49.2 | 71.9 | 39.1 | 3 | 1030 |
1040T10 | 249 | 4500 | 43 | 13 | 3.34 | 0.0544 | 116.0 | 104.6 | 50.8 | 57.2 | 72.0 | 40.1 | 3 | 1040 |
1050T10 | 435 | 4500 | 50 | 13 | 5.44 | 0.0680 | 137.8 | 123.6 | 60.3 | 66.7 | 81.6 | 44.7 | 3 | 1050 |
1060T10 | 684 | 4350 | 56 | 20 | 7.44 | 0.0862 | 147.0 | 130.0 | 63.5 | 76.2 | 97.9 | 52.3 | 3 | 1060 |
1070T10 | 994 | 4125 | 67 | 20 | 10.40 | 0.113 | 162.2 | 155.4 | 76.2 | 87.3 | 99.2 | 53.8 | 3 | 1070 |
1080T10 | 2050 | 3600 | 80 | 27 | 17.90 | 0.172 | 193.0 | 180.8 | 88.9 | 104.8 | 118.4 | 64.5 | 3 | 1080 |
1090T10 | 3730 | 3600 | 95 | 27 | 25.60 | 0.254 | 212.0 | 199.8 | 98.4 | 123.8 | 127.4 | 71.6 | 3 | 1090 |
1100T10 | 6280 | 2440 | 110 | 42 | 42.00 | 0.426 | 250.7 | 246.2 | 120.6 | 142.1 | 156.6 | - | 5 | 1100 |
1110T10 | 9320 | 2250 | 120 | 42 | 54.30 | 0.508 | 270.0 | 259.0 | 127.0 | 160.3 | 162.6 | - | 5 | 1110 |
1120T10 | 13700 | 2050 | 140 | 61 | 81.20 | 0.735 | 306.4 | 304.4 | 149.2 | 179.4 | 191.7 | - | 6 | 1120 |
1130T10 | 19900 | 1800 | 170 | 67 | 121.00 | 0.907 | 343.8 | 329.8 | 161.9 | 217.5 | 195.5 | - | 6 | 1130 |
1140T10 | 28600 | 1650 | 200 | 67 | 178.00 | 1.130 | 383.8 | 374.4 | 184.2 | 254.0 | 201.7 | - | 6 | 1140 |
Size | Torque Rating (Nm) | Allow Speed RMP | Max Bore (mm) | Min Bore (mm) | Coupling Weight (kg) | Lube Weight (kg) | Dimensions (mm) | Size | ||||||
A | B | C | D | J | S | GAP | ||||||||
1150T10 | 39800 | 1500 | 215 | 108 | 234 | 1.95 | 453.1 | 371.8 | 182.9 | 269.2 | 271.5 | - | 6 | 1150 |
1160T10 | 55900 | 1350 | 240 | 121 | 317 | 2.81 | 501.9 | 402.2 | 198.1 | 304.8 | 278.4 | - | 6 | 1160 |
1170T10 | 74600 | 1225 | 280 | 134 | 448 | 3.48 | 566.9 | 437.8 | 215.9 | 355.6 | 307.3 | - | 6 | 1170 |
1180T10 | 103000 | 1100 | 300 | 153 | 619 | 3.76 | 629.9 | 483.6 | 238.8 | 393.7 | 321.1 | - | 6 | 1180 |
1190T10 | 137000 | 1050 | 335 | 153 | 776 | 4.40 | 675.6 | 524.2 | 259.1 | 436.9 | 325.1 | - | 6 | 1190 |
1200T10 | 186000 | 900 | 360 | 178 | 1058 | 5.62 | 756.9 | 564.8 | 279.4 | 497.8 | 355.6 | - | 6 | 1200 |
1210T10 | 249000 | 820 | 390 | 178 | 1424 | 10.50 | 844.6 | 622.6 | 304.8 | 533.4 | 431.8 | - | 13 | 1210 |
1220T10 | 336000 | 730 | 420 | 203 | 1785 | 16.10 | 920.8 | 663.2 | 325.1 | 571.5 | 490.2 | - | 13 | 1220 |
1230T10 | 435000 | 680 | 450 | 203 | 2267 | 24.00 | 1003.3 | 703.8 | 345.4 | 609.6 | 546.1 | - | 13 | 1230 |
1240T10 | 559000 | 630 | 480 | 254 | 2950 | 33.80 | 1087.1 | 749.6 | 368.3 | 647.7 | 647.7 | - | 13 | 1240 |
1250T10 | 746000 | 580 | - | 254 | 3833 | 50.10 | 1181.1 | 815.6 | 401.3 | 711.2 | 698.5 | - | 13 | 1250 |
1260T10 | 932000 | 540 | - | 254 | 4682 | 67.20 | 1260.9 | 876.6 | 431.8 | 762.0 | 762.0 | - | 13 | 1260 |
Bộ lưới cho khớp nối lò xo KCP 1020 T10
Bộ lưới cho khớp nối lò xo KCP 1030 T10
Bộ lưới cho khớp nối lò xo KCP 1040 T10
Bộ lưới cho khớp nối lò xo KCP 1050 T10
Bộ lưới cho khớp nối lò xo KCP 1060 T10
Bộ lưới cho khớp nối lò xo KCP 1070 T10
Bộ lưới cho khớp nối lò xo KCP 1080 T10
Bộ lưới cho khớp nối lò xo KCP 1090 T10
Bộ lưới cho khớp nối lò xo KCP 1100 T10
Bộ lưới cho khớp nối lò xo KCP 1110 T10
Bộ lưới cho khớp nối lò xo KCP 1120 T10
Bộ lưới cho khớp nối lò xo KCP 1130 T10
Bộ lưới cho khớp nối lò xo KCP 1140 T10
Bộ lưới cho khớp nối lò xo KCP 1150 T10
Bộ lưới cho khớp nối lò xo KCP 1160 T10
Bộ lưới cho khớp nối lò xo KCP 1170 T10
Bộ lưới cho khớp nối lò xo KCP 1180 T10
Bộ lưới cho khớp nối lò xo KCP 1190 T10
Bộ lưới cho khớp nối lò xo KCP 1200 T10
Bộ lưới cho khớp nối lò xo KCP 1210 T10
Bộ lưới cho khớp nối lò xo KCP 1220 T10
Bộ lưới cho khớp nối lò xo KCP 1230 T10
Bộ lưới cho khớp nối lò xo KCP 1240 T10
Bộ lưới cho khớp nối lò xo KCP 1250 T10
Bộ lưới cho khớp nối lò xo KCP 1260 T10