Số lượng:
Mã sku: 1020T20
Nhà sản xuất: Korea Coupling, Hàn Quốc
NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT
Facebook: https://www.facebook.com/kiduco
Khớp nối lò xo KCP 1020T20 hay còn gọi là Grid Coupling KCP 1020T20, khớp nối lưới KCP 1020T20 là một sản phẩm cỡ nhỏ, thường được sử dụng trong các ứng dụng nhẹ và nhỏ gọn. Khớp nối lò xo đóng vai trò quan trọng trong hệ thống truyền động, giúp giảm rung động và bảo vệ các bộ phận máy móc. Việc lựa chọn khớp nối lò xo chính hãng là cần thiết để đảm bảo hiệu suất và tránh các thiệt hại không mong muốn. KIDUCO Kiên Dũng tự hào là đại diện chính thức của KCP tại Việt Nam, cung cấp sản phẩm chất lượng và tư vấn giải pháp cho khách hàng.
Mô-men xoắn định mức: 52 Nm
Tốc độ tối đa: 6.000 vòng/phút
Đường kính lỗ trục tối đa: 28 mm
Đường kính lỗ trục tối thiểu: 13 mm
Trọng lượng khớp nối: 1,94 kg
Trọng lượng dầu bôi trơn: 0,0272 kg
Những thông số này cho thấy khớp nối lò xo KCP 1020T20 phù hợp cho các ứng dụng có mô-men xoắn và tốc độ trung bình, với khả năng lắp đặt trên các trục có đường kính từ 13 mm đến 28 mm.
Chất lượng sản phẩm: Khớp nối lò xo 1020T20 có vỏ ngoài bằng thép chắc chắn, dễ dàng lắp ráp và phù hợp với các ứng dụng có tốc độ vận hành cao.
Giá cả cạnh tranh: Là đại lý cấp 1 của KCP, KIDUCO cung cấp sản phẩm với giá thành hợp lý, cạnh tranh trên thị trường.
Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ sư của KIDUCO, tốt nghiệp từ các trường đại học hàng đầu về cơ khí, không chỉ tư vấn sản phẩm mà còn đưa ra giải pháp tối ưu cho khách hàng.
Chứng từ đầy đủ: KIDUCO cung cấp đầy đủ giấy tờ như CO, CQ, đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
Khớp nối lò xo KCP 1020T20 là sự lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng truyền động nhẹ và vừa, mang lại hiệu suất vượt trội, độ bền cao và khả năng giảm rung động hiệu quả. Việc sử dụng sản phẩm chính hãng không chỉ giúp bảo vệ thiết bị, giảm thiểu hư hỏng mà còn tối ưu hóa chi phí vận hành và bảo trì. KIDUCO tự hào là đơn vị phân phối chính thức của KCP tại Việt Nam, luôn sẵn sàng tư vấn và cung cấp các giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu của khách hàng. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ và trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp.
Qúy vị xem qua bản vẽ và thông số kỹ thuật của khớp nối lò xo 1020T20 cũng như các mã khác ở dưới đây:
Qúy vị xem các thông số kỹ thuật quan trọng của khớp nối lò xo tại bảng sau:
Size | Torque Rating (Nm) | Allow Speed RMP | Max Bore (mm) | Min Bore (mm) | Coupling Weight (kg) | Lube Weight (kg) | Dimensions (mm) | Size | ||||||
A | B | C | D | F | M | GAP | ||||||||
1020T20 | 52 | 6000 | 28 | 13 | 1.94 | 0.0272 | 112.3 | 98.2 | 47.6 | 39.7 | 64.3 | 47.8 | 3 | 1020 |
1030T20 | 149 | 6000 | 35 | 13 | 2.58 | 0.0408 | 121.8 | 98.2 | 47.6 | 49.2 | 73.8 | 47.8 | 3 | 1030 |
1040T20 | 249 | 6000 | 43 | 13 | 3.35 | 0.0544 | 129.8 | 104.6 | 50.8 | 57.2 | 81.8 | 50.8 | 3 | 1040 |
1050T20 | 435 | 6000 | 50 | 13 | 5.32 | 0.0680 | 148.8 | 123.6 | 60.3 | 66.7 | 97.6 | 60.5 | 3 | 1050 |
1060T20 | 684 | 6000 | 56 | 20 | 7.01 | 0.0862 | 163.1 | 130.0 | 63.5 | 76.2 | 111.1 | 63.5 | 3 | 1060 |
1070T20 | 994 | 5500 | 67 | 20 | 10.2 | 0.113 | 174.2 | 155.4 | 76.2 | 87.3 | 122.3 | 66.5 | 3 | 1070 |
1080T20 | 2050 | 4750 | 80 | 27 | 17.60 | 0.172 | 201.2 | 180.8 | 88.9 | 104.8 | 149.2 | 88.9 | 3 | 1080 |
1090T20 | 3730 | 4000 | 95 | 27 | 25.40 | 0.254 | 232.9 | 199.8 | 98.4 | 123.8 | 168.3 | 95.2 | 3 | 1090 |
1100T20 | 6280 | 3600 | 110 | 42 | 42.00 | 0.426 | 267.9 | 246.2 | 120.6 | 142.1 | 198.0 | 120.7 | 5 | 1100 |
1110T20 | 9320 | 2250 | 120 | 42 | 54.30 | 0.508 | 270.0 | 259.0 | 127.0 | 160.3 | 216.3 | 124.0 | 5 | 1110 |
1120T20 | 13700 | 2700 | 140 | 61 | 81.80 | 0.735 | 320.2 | 304.4 | 149.2 | 179.4 | 245.5 | 142.7 | 6 | 1120 |
1130T20 | 19900 | 2400 | 170 | 67 | 122.00 | 0.907 | 379.0 | 329.8 | 161.9 | 217.5 | 283.8 | 146.0 | 6 | 1130 |
1140T20 | 28600 | 2200 | 200 | 67 | 180.00 | 1.130 | 417.1 | 374.4 | 184.2 | 254.0 | 321.9 | 155.4 | 6 | 1140 |
1150T20 | 39800 | 2000 | 215 | 108 | 230.00 | 1.9500 | 476.2 | 371.8 | 182.9 | 269.2 | 374.4 | 203.2 | 6 | 1150 |
1160T20 | 55900 | 1750 | 240 | 121 | 321.00 | 2.8100 | 533.4 | 402.2 | 198.1 | 304.8 | 423.9 | 215.9 | 6 | 1160 |
1170T20 | 74600 | 1600 | 280 | 134 | 448.00 | 3.4900 | 584.2 | 437.8 | 215.9 | 355.6 | 474.7 | 226.1 | 6 | 1170 |
1180T20 | 103000 | 1400 | 300 | 153 | 591.00 | 3.7600 | 630.0 | 483.6 | 238.8 | 393.7 | 546.0 | - | 6 | 1180 |
1190T20 | 137000 | 1300 | 335 | 153 | 761.00 | 4.4000 | 685.0 | 524.2 | 259.1 | 436.9 | 589.0 | - | 6 | 1190 |
1200T20 | 186000 | 1100 | 360 | 178 | 1021.00 | 5.6200 | 737.0 | 564.8 | 279.4 | 497.8 | 652.0 | - | 6 | 1200 |
Để hiểu rõ hơn về cách lắp và độ lệch trục cho phép của khớp nối lò xo 1020T20, quý vị vui lòng tham khảo các tài liệu sau: