Số lượng:
Mã sku: 1030T20
Nhà sản xuất: Korea Coupling, Hàn Quốc
NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT
Facebook: https://www.facebook.com/kiduco
Khớp nối lò xo KCP 1030T20, hay còn gọi là Grid Coupling KCP 1030T20, khớp nối lưới KCP 1030T20 là một trong những dòng sản phẩm chất lượng cao được thiết kế để đáp ứng nhu cầu truyền động trong các hệ thống công nghiệp. Với nhiều ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chịu tải và giảm rung động, sản phẩm này đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ngành công nghiệp hiện đại.
Thiết kế lò xo độc đáo
Vật liệu chất lượng cao
Khả năng truyền động mạnh mẽ
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
Dưới đây là các thông số kỹ thuật cơ bản của khớp nối lò xo KCP 1030T20:
Mô-men xoắn định mức: 149 Nm
Tốc độ tối đa: 6.000 vòng/phút
Đường kính lỗ trục:
Tối đa: 35 mm
Tối thiểu: 13 mm
Trọng lượng khớp nối: 2,58 kg
Trọng lượng dầu bôi trơn: 0,0408 kg
Những thông số này giúp đảm bảo khớp nối lò xo KCP 1030T20 hoạt động hiệu quả trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ tin cậy và hiệu suất cao.
Khớp nối lò xo KCP 1030T20 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
Nhà máy thép: Truyền động cho các thiết bị cán, cắt thép.
Nhà máy xi măng: Dẫn động các trục quay trong lò và máy nghiền.
Ngành năng lượng: Kết nối các động cơ với máy phát điện.
Hệ thống băng tải: Đảm bảo hoạt động liên tục và ổn định của dây chuyền vận chuyển.
Tăng tuổi thọ thiết bị: Giảm tải trọng động lên các bộ phận liên kết.
Tối ưu hiệu suất: Truyền tải năng lượng hiệu quả, giảm tổn thất cơ học.
An toàn và đáng tin cậy: Thiết kế chắc chắn, đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
Độ tin cậy: Vỏ bên ngoài được làm bằng thép, đảm bảo tính chắc chắn và độ bền.
Dễ lắp ráp: Sản phẩm dễ dàng lắp ráp, tiết kiệm thời gian và công sức.
Tích hợp vận hành cao: Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tốc độ vận hành cao.
Công ty Kiên Dũng là đơn vị phân phối chính hãng các sản phẩm khớp nối lò xo KCP tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết cung cấp:
Giá cạnh tranh: Là đại lý cấp 1, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm với giá rẻ hơn nhiều so với các đại lý khác.
Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi tốt nghiệp từ các trường đại học hàng đầu về cơ khí, có khả năng tư vấn không chỉ về sản phẩm mà còn về giải pháp.
Giấy tờ đầy đủ: Chúng tôi cung cấp các giấy tờ liên quan đầy đủ như Chứng nhận xuất xứ (CO), Chứng nhận chất lượng (CQ), và các giấy tờ liên quan khác để đảm bảo tính hợp pháp và chất lượng của sản phẩm.
Sự quan trọng của khớp nối lò xo trong hệ thống truyền động không thể bỏ qua, và việc lựa chọn sản phẩm chính hãng là điều quan trọng để tránh các tổn thất không mong muốn. Với vai trò là đại diện chính thức của KCP tại Việt Nam, KIDUCO Kiên Dũng tự hào không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn tư vấn giải pháp để hỗ trợ quý vị. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được hỗ trợ tư vấn chi tiết về sản phẩm.
BẢN VẼ VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Qúy vị xem qua bản vẽ và thông số kỹ thuật của khớp nối lò xo 1030T20 cũng như các mã khác ở dưới đây:
Qúy vị xem các thông số kỹ thuật quan trọng của khớp nối lò xo tại bảng sau:
Size | Torque Rating (Nm) | Allow Speed RMP | Max Bore (mm) | Min Bore (mm) | Coupling Weight (kg) | Lube Weight (kg) | Dimensions (mm) | Size | ||||||
A | B | C | D | F | M | GAP | ||||||||
1020T20 | 52 | 6000 | 28 | 13 | 1.94 | 0.0272 | 112.3 | 98.2 | 47.6 | 39.7 | 64.3 | 47.8 | 3 | 1020 |
1030T20 | 149 | 6000 | 35 | 13 | 2.58 | 0.0408 | 121.8 | 98.2 | 47.6 | 49.2 | 73.8 | 47.8 | 3 | 1030 |
1040T20 | 249 | 6000 | 43 | 13 | 3.35 | 0.0544 | 129.8 | 104.6 | 50.8 | 57.2 | 81.8 | 50.8 | 3 | 1040 |
1050T20 | 435 | 6000 | 50 | 13 | 5.32 | 0.0680 | 148.8 | 123.6 | 60.3 | 66.7 | 97.6 | 60.5 | 3 | 1050 |
1060T20 | 684 | 6000 | 56 | 20 | 7.01 | 0.0862 | 163.1 | 130.0 | 63.5 | 76.2 | 111.1 | 63.5 | 3 | 1060 |
1070T20 | 994 | 5500 | 67 | 20 | 10.2 | 0.113 | 174.2 | 155.4 | 76.2 | 87.3 | 122.3 | 66.5 | 3 | 1070 |
1080T20 | 2050 | 4750 | 80 | 27 | 17.60 | 0.172 | 201.2 | 180.8 | 88.9 | 104.8 | 149.2 | 88.9 | 3 | 1080 |
1090T20 | 3730 | 4000 | 95 | 27 | 25.40 | 0.254 | 232.9 | 199.8 | 98.4 | 123.8 | 168.3 | 95.2 | 3 | 1090 |
1100T20 | 6280 | 3600 | 110 | 42 | 42.00 | 0.426 | 267.9 | 246.2 | 120.6 | 142.1 | 198.0 | 120.7 | 5 | 1100 |
1110T20 | 9320 | 2250 | 120 | 42 | 54.30 | 0.508 | 270.0 | 259.0 | 127.0 | 160.3 | 216.3 | 124.0 | 5 | 1110 |
1120T20 | 13700 | 2700 | 140 | 61 | 81.80 | 0.735 | 320.2 | 304.4 | 149.2 | 179.4 | 245.5 | 142.7 | 6 | 1120 |
1130T20 | 19900 | 2400 | 170 | 67 | 122.00 | 0.907 | 379.0 | 329.8 | 161.9 | 217.5 | 283.8 | 146.0 | 6 | 1130 |
1140T20 | 28600 | 2200 | 200 | 67 | 180.00 | 1.130 | 417.1 | 374.4 | 184.2 | 254.0 | 321.9 | 155.4 | 6 | 1140 |
1150T20 | 39800 | 2000 | 215 | 108 | 230.00 | 1.9500 | 476.2 | 371.8 | 182.9 | 269.2 | 374.4 | 203.2 | 6 | 1150 |
1160T20 | 55900 | 1750 | 240 | 121 | 321.00 | 2.8100 | 533.4 | 402.2 | 198.1 | 304.8 | 423.9 | 215.9 | 6 | 1160 |
1170T20 | 74600 | 1600 | 280 | 134 | 448.00 | 3.4900 | 584.2 | 437.8 | 215.9 | 355.6 | 474.7 | 226.1 | 6 | 1170 |
1180T20 | 103000 | 1400 | 300 | 153 | 591.00 | 3.7600 | 630.0 | 483.6 | 238.8 | 393.7 | 546.0 | - | 6 | 1180 |
1190T20 | 137000 | 1300 | 335 | 153 | 761.00 | 4.4000 | 685.0 | 524.2 | 259.1 | 436.9 | 589.0 | - | 6 | 1190 |
1200T20 | 186000 | 1100 | 360 | 178 | 1021.00 | 5.6200 | 737.0 | 564.8 | 279.4 | 497.8 | 652.0 | - | 6 | 1200 |
Để hiểu rõ hơn về cách lắp và độ lệch trục cho phép của khớp nối lò xo 1030T20, quý vị vui lòng tham khảo các tài liệu sau: