Trọn bộ khớp nối lưới KCP Taper Grid Coupling T35 Complete

Mã sku: KCP-TAPER-GRID-COUPLING-T35-TYPE-COMPLETE

Liên hệ

Nhà sản xuất: Korea Coupling, Hàn Quốc

NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT

Facebook: https://www.facebook.com/kiduco

Danh mục sản phẩm

Trọn bộ khớp nối lưới KCP Taper Grid Coupling T35 Complete:

Khớp nối lưới T35 Type (hay còn gọi là khớp nối lò xo T35, khớp nối Taper Grid Couplings T35 Half Spacer - Horizontal Split Aluminium Cover) của hãng Korea Couplings làm việc với moment xoắn lớn, độ lệch trục lớn, tải biến đổi linh hoạt. Dạng khớp nối lưới này cho phép tháo lắp dễ dàng, đường kính gia công lỗ trục lên đến 400mm, Torque Max 186.000 Nm, tốc độ quay 4.500 vòng/phút.

Khớp nối lưới KCP Taper Grid Coupling thuộc loại khớp nối linh động, nối các trục có sai lệch tâm do biến dạng đàn hồi của các trục, do sai số chế tạo và lắp đặt. Các sai lệch này sẽ được bù lại nhờ khả năng di động của bộ lưới trong khớp nối.

Công ty Kiên Dũng chuyên nhập khẩu và phân phối trọn bộ khớp nối lưới, khớp nối lò xo, khớp nối Taper Grid Couplings T35 Complete (nguyên bộ hoặc các phần riêng lẻ khác: khớp hub, lưới grid, vỏ cover và seal kit) chính hãng từ nhà sản xuất Korea Coupling, Hàn Quốc với chất lượng cao và giá cả cạnh tranh trên thị trường Việt Nam.

Khi có bất cứ thắc mắc nào về sản phẩm khớp nối trục và thiết bị truyền động, quý khách hàng hãy liên hệ công ty Kiên Dũng chúng tôi. Đội ngũ kĩ thuật giàu kinh nghiệm và nhiệt tình sẽ lựa chọn và tư vấn cho khách hàng những sản phẩm phù hợp nhất.

Download Catalogue

Bảng thông số kỹ thuật các bộ khớp nối lò xo KCP Taper Grid Coupling T35 Half Spacer

Bảng thông số kỹ thuật khớp nối lưới KCP Taper Grid Couplings T35 Type  
Size Torque Rating (Nm) Allow Speed RMP Max Bore (mm) Coupling Weight (kg) Add BE Weight (kg) Lube Weight (kg) Flange Fastenners Size
Shaft Hub T Hub No. per Flange Dia (mm)
Max Min Max Min
1020T35 52 4500 35 13 28 13 2.89 0.010 0.0272 4 6.3 1020
1030T35 149 4500 43 13 35 13 3.89 0.016 0.0408 8 6.3 1030
1040T35 249 4500 56 13 43 13 5.88 0.021 0.0544 8 6.3 1040
1050T35 435 4500 67 13 50 13 9.12 0.028 0.0680 8 7.9 1050
1060T35 684 4350 80 20 56 20 13.90 0.037 0.0862 8 9.5 1060
1070T35 994 4125 85 20 67 20 17.60 0.048 0.113 12 9.5 1070
1080T35 2050 3600 95 27 80 27 28.90 0.069 0.172 12 12.7 1080
1090T35 3730 3600 110 27 95 27 42.80 0.100 0.254 12 15.8 1090
1100T35 6280 2440 130 42 110 42 66.10 0.120 0.426 12 19.0 1100
1110T35 9320 2250 150 42 120 42 84.60 0.160 0.508 12 19.0 1110
1120T35 13700 2025 170 61 140 61 129.00 0.200 0.735 12 22.2 1120
1130T35 19900 1800 190 67 170 67 179.00 0.290 0.907 12 25.4 1130
1140T35 28600 1650 210 67 200 67 252.00 0.400 1.13 12 28.5 1140
1150T35 39800 1500 270 102 215 108 348.00 0.190 1.95 14 22.2 1150
1160T35 55900 1350 290 115 240 121 441.00 0.250 2.81 14 22.2 1160
1170T35 74600 1225 340 127 280 134 652.00 0.380 3.49 16 25.4 1170
1180T35 103000 1100 340 105 300 153 877.00 0.470 3.76 16 28.5 1180
1190T35 137000 1050 380 115 355 153 1150.00 0.600 4.40 18 31.7 1190
1200T35 186000 900 400 127 360 178 1484.00 0.850 5.62 18 31.7 1200

Danh sách mã sản phẩm KCP Taper Grid Coupling T35

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1020 T35 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1030 T35 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1040 T35 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1050 T35 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1060 T35 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1070 T35 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1080 T35 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1090 T35 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1100 T35 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1110 T35 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1120 T35 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1130 T35 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1140 T35 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1150 T35 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1160 T35 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1170 T35 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1180 T35 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1190 T35 Complete

  • Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1200 T35 Complete

Sản phẩm đã xem

Lên đầu trang