Số lượng:
Mã sku: KCP-TAPER-GRID-COUPLING-T10-TYPE-HUB
Nhà sản xuất: Korea Coupling, Hàn Quốc
NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT
Facebook: https://www.facebook.com/kiduco
Khớp nối lò xo T10 Type, hay còn gọi là khớp nối lưới Taper Grid Couplings với thiết kế Horizontal Split Aluminum Cover, là dòng sản phẩm nổi bật từ Korea Couplings (KCP). Sản phẩm được đánh giá cao về khả năng làm việc với moment xoắn lớn, chịu độ lệch trục cao, và thích ứng tốt với tải biến đổi linh hoạt. Đây là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống công nghiệp yêu cầu hiệu suất cao và độ bền lâu dài.
Hiệu suất vượt trội:
Chất lượng vật liệu cao cấp:
Thiết kế thuận tiện:
Gia công linh hoạt:
Công ty Kiên Dũng cung cấp đầy đủ các thành phần chính của khớp nối lưới Taper Grid Couplings:
Hub (bộ trục): Được gia công chính xác từ thép hợp kim khối.
Lưới grid: Linh hoạt và dễ dàng lắp đặt.
Vỏ nhôm (cover): Thiết kế tách đôi, chịu lực tốt, dễ tháo lắp.
Seal kit: Đảm bảo độ kín và khả năng vận hành ổn định.
Hệ thống băng chuyền và băng tải: Tối ưu hóa việc truyền tải công suất trong các dây chuyền sản xuất.
Ngành khai thác và sản xuất nặng: Chịu tải tốt trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Máy công cụ và thiết bị công nghiệp: Đáp ứng yêu cầu về hiệu suất và độ bền.
Ngành sản xuất thực phẩm, đồ uống: Hoạt động ổn định, giảm rung động trong các dây chuyền tự động hóa.
Phân phối chính hãng: Kiên Dũng là đối tác chính thức của Korea Coupling, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng với đầy đủ chứng nhận chất lượng.
Dịch vụ tận tâm: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ khách hàng từ lựa chọn sản phẩm đến lắp đặt và bảo trì.
Giá cả cạnh tranh: Sản phẩm chất lượng cao với mức giá tốt nhất trên thị trường, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đầu tư.
Hỗ trợ kỹ thuật linh hoạt: Cung cấp dịch vụ khoét lỗ trục chính xác, đảm bảo sản phẩm phù hợp hoàn hảo với hệ thống của bạn.
Công ty Kiên Dũng chuyên nhập khẩu và phân phối các bộ vỏ nhôm cho khớp nối lò xo Taper Grid Couplings (nguyên bộ hoặc các phần riêng lẻ khác: khớp hub, lưới grid, vỏ cover và seal kit) chính hãng từ nhà sản xuất Korea Coupling, Hàn Quốc với chất lượng cao và giá cả cạnh tranh trên thị trường Việt Nam. Khi có bất cứ thắc mắc nào về sản phẩm khớp nối trục và thiết bị truyền động, quý khách hàng hãy liên hệ công ty Kiên Dũng chúng tôi. Đội ngũ kĩ thuật giàu kinh nghiệm và nhiệt tình sẽ lựa chọn và tư vấn cho khách hàng những sản phẩm phù hợp nhất.
Bộ hub KCP Taper Grid Coupling 1100T10
Size | Torque Rating (Nm) | Allow Speed RMP | Max Bore (mm) | Min Bore (mm) | Coupling Weight (kg) | Lube Weight (kg) | Dimensions (mm) | Size | ||||||
A | B | C | D | J | S | GAP | ||||||||
1020T10 | 52 | 4500 | 28 | 13 | 1.92 | 0.0272 | 101.0 | 98.2 | 47.6 | 39.7 | 67.8 | 39.1 | 3 | 1020 |
1030T10 | 149 | 4500 | 35 | 13 | 2.58 | 0.0408 | 109.0 | 98.2 | 47.6 | 49.2 | 71.9 | 39.1 | 3 | 1030 |
1040T10 | 249 | 4500 | 43 | 13 | 3.34 | 0.0544 | 116.0 | 104.6 | 50.8 | 57.2 | 72.0 | 40.1 | 3 | 1040 |
1050T10 | 435 | 4500 | 50 | 13 | 5.44 | 0.0680 | 137.8 | 123.6 | 60.3 | 66.7 | 81.6 | 44.7 | 3 | 1050 |
1060T10 | 684 | 4350 | 56 | 20 | 7.44 | 0.0862 | 147.0 | 130.0 | 63.5 | 76.2 | 97.9 | 52.3 | 3 | 1060 |
1070T10 | 994 | 4125 | 67 | 20 | 10.40 | 0.113 | 162.2 | 155.4 | 76.2 | 87.3 | 99.2 | 53.8 | 3 | 1070 |
1080T10 | 2050 | 3600 | 80 | 27 | 17.90 | 0.172 | 193.0 | 180.8 | 88.9 | 104.8 | 118.4 | 64.5 | 3 | 1080 |
1090T10 | 3730 | 3600 | 95 | 27 | 25.60 | 0.254 | 212.0 | 199.8 | 98.4 | 123.8 | 127.4 | 71.6 | 3 | 1090 |
1100T10 | 6280 | 2440 | 110 | 42 | 42.00 | 0.426 | 250.7 | 246.2 | 120.6 | 142.1 | 156.6 | - | 5 | 1100 |
1110T10 | 9320 | 2250 | 120 | 42 | 54.30 | 0.508 | 270.0 | 259.0 | 127.0 | 160.3 | 162.6 | - | 5 | 1110 |
1120T10 | 13700 | 2050 | 140 | 61 | 81.20 | 0.735 | 306.4 | 304.4 | 149.2 | 179.4 | 191.7 | - | 6 | 1120 |
1130T10 | 19900 | 1800 | 170 | 67 | 121.00 | 0.907 | 343.8 | 329.8 | 161.9 | 217.5 | 195.5 | - | 6 | 1130 |
1140T10 | 28600 | 1650 | 200 | 67 | 178.00 | 1.130 | 383.8 | 374.4 | 184.2 | 254.0 | 201.7 | - | 6 | 1140 |
Bộ hub KCP Taper Grid Coupling 1150T10
Size | Torque Rating (Nm) | Allow Speed RMP | Max Bore (mm) | Min Bore (mm) | Coupling Weight (kg) | Lube Weight (kg) | Dimensions (mm) | Size | ||||||
A | B | C | D | J | S | GAP | ||||||||
1150T10 | 39800 | 1500 | 215 | 108 | 234 | 1.95 | 453.1 | 371.8 | 182.9 | 269.2 | 271.5 | - | 6 | 1150 |
1160T10 | 55900 | 1350 | 240 | 121 | 317 | 2.81 | 501.9 | 402.2 | 198.1 | 304.8 | 278.4 | - | 6 | 1160 |
1170T10 | 74600 | 1225 | 280 | 134 | 448 | 3.48 | 566.9 | 437.8 | 215.9 | 355.6 | 307.3 | - | 6 | 1170 |
1180T10 | 103000 | 1100 | 300 | 153 | 619 | 3.76 | 629.9 | 483.6 | 238.8 | 393.7 | 321.1 | - | 6 | 1180 |
1190T10 | 137000 | 1050 | 335 | 153 | 776 | 4.40 | 675.6 | 524.2 | 259.1 | 436.9 | 325.1 | - | 6 | 1190 |
1200T10 | 186000 | 900 | 360 | 178 | 1058 | 5.62 | 756.9 | 564.8 | 279.4 | 497.8 | 355.6 | - | 6 | 1200 |
1210T10 | 249000 | 820 | 390 | 178 | 1424 | 10.50 | 844.6 | 622.6 | 304.8 | 533.4 | 431.8 | - | 13 | 1210 |
1220T10 | 336000 | 730 | 420 | 203 | 1785 | 16.10 | 920.8 | 663.2 | 325.1 | 571.5 | 490.2 | - | 13 | 1220 |
1230T10 | 435000 | 680 | 450 | 203 | 2267 | 24.00 | 1003.3 | 703.8 | 345.4 | 609.6 | 546.1 | - | 13 | 1230 |
1240T10 | 559000 | 630 | 480 | 254 | 2950 | 33.80 | 1087.1 | 749.6 | 368.3 | 647.7 | 647.7 | - | 13 | 1240 |
1250T10 | 746000 | 580 | - | 254 | 3833 | 50.10 | 1181.1 | 815.6 | 401.3 | 711.2 | 698.5 | - | 13 | 1250 |
1260T10 | 932000 | 540 | - | 254 | 4682 | 67.20 | 1260.9 | 876.6 | 431.8 | 762.0 | 762.0 | - | 13 | 1260 |
Bộ hub cho khớp nối lò xo KCP 1020 T10
Bộ hub cho khớp nối lò xo KCP 1030 T10
Bộ hub cho khớp nối lò xo KCP 1040 T10
Bộ hub cho khớp nối lò xo KCP 1050 T10
Bộ hub cho khớp nối lò xo KCP 1060 T10
Bộ hub cho khớp nối lò xo KCP 1070 T10
Bộ hub cho khớp nối lò xo KCP 1080 T10
Bộ hub cho khớp nối lò xo KCP 1090 T10
Bộ hub cho khớp nối lò xo KCP 1100 T10
Bộ hub cho khớp nối lò xo KCP 1110 T10
Bộ hub cho khớp nối lò xo KCP 1120 T10
Bộ hub cho khớp nối lò xo KCP 1130 T10
Bộ hub cho khớp nối lò xo KCP 1140 T10
Bộ hub cho khớp nối lò xo KCP 1150 T10
Bộ hub cho khớp nối lò xo KCP 1160 T10
Bộ hub cho khớp nối lò xo KCP 1170 T10
Bộ hub cho khớp nối lò xo KCP 1180 T10
Bộ hub cho khớp nối lò xo KCP 1190 T10
Bộ hub cho khớp nối lò xo KCP 1200 T10
Bộ hub cho khớp nối lò xo KCP 1210 T10
Bộ hub cho khớp nối lò xo KCP 1220 T10
Bộ hub cho khớp nối lò xo KCP 1230 T10
Bộ hub cho khớp nối lò xo KCP 1240 T10
Bộ hub cho khớp nối lò xo KCP 1250 T10
Bộ hub cho khớp nối lò xo KCP 1260 T10