Số lượng:
Mã sku: JEIL-ES-LEAKBLOK-P300
Nhà sản xuất: JEIL E&S, Hàn Quốc
NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT
Facebook: https://www.facebook.com/kiduco
» Gioăng tấm làm kín không amiăng JEIL E&S Leakblok P300 Premium (còn được gọi là tấm bìa giấy Leakblok P300), là vật liệu gioăng đệm không amiăng thế hệ mới được làm từ sợi aramid kết hợp với cao su SBR, là vật liệu thân thiện với môi trường được sản xuất bằng quy trình cán nóng, lựa chọn sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp như: công nghiệp hóa chất, công nghiệp hóa dầu, đường ống dẫn khí đốt, hệ thống cung cấp nước,...
» Gioăng tấm làm kín Leakblok P300 thích hợp với môi trường dầu, nhiên liệu, nước, hơi nước, khí ga, dung dịch muối, dung dịch kiềm và axit.
» Sợi aramid, Cao su SBR.
» Kích thước: 1270(W) x 1270(L), 1500(W) x 1500(L)
» Độ dày: 0.5 mm, 1.0 mm, 1.5 mm, 2.0 mm, 3.0 mm
» Hoặc sản xuất theo yêu cầu khách hàng.
» Công ty Kiên Dũng chuyên nhập khẩu và phân phối các sản phẩm gioăng đệm chèn kín được gia công từ Gioăng tấm không amiăng JEIL E&S Leakblok P300 chính hãng với chất lượng cao và giá cả cạnh tranh trên thị trường Việt Nam.
» Khi yêu cầu gia công gioăng đệm từ gioăng tấm làm kín Leakblok P300, quý khách hàng vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin:
Tiêu chuẩn: ANSI, JIS, DIN, BS,..
» Ngoài ra, nếu chưa chọn được loại vật liệu gioăng tấm không amiăng JEIL E&S Leakblok phù hợp cho ứng dụng, quý khách hàng có thể cung cấp cho chúng tôi những thông tin về: tiêu chuẩn mặt bích, tiêu chuẩn bu lông, điều kiện vận hành: nhiệt độ và áp lực, môi trường làm việc và lưu chất,... Đội ngũ kĩ thuật giàu kinh nghiệm và nhiệt tình của chúng tôi sẽ lựa chọn và tư vấn cho khách hàng những sản phẩm phù hợp nhất.
» Đồ thị liên quan "Nhiệt độ / Áp lực pT Diagram" JEIL E&S Leakblok P300 cung cấp các hướng dẫn cho việc xác định sự phù hợp của một loại vật liệu gioăng đệm gasket đặc biệt cho một ứng dụng cụ thể chỉ dựa trên nhiệt độ và áp suất hoạt động. Ngoài ra bạn cần quan tâm đến khả năng kháng hóa chất của vật liệu. » Không sử dụng gioăng tấm Leakblok P300 ở nhiệt độ tối đa và áp lực tối đa cùng lúc, điều đó làm ảnh hưởng lớn đến hiệu năng của sản phẩm.
PxT(MAX): psi x ºF (bar x ºC) / 496,480 (17,600) |
MATERIAL PROPERTIES |
|
Product |
LEAKBLOK® Premium P300 |
Color |
Silver (Black Printed) |
Composition |
Aramid Fiber + SBR Binder |
Service |
Portable Water, Oils, Fuels, Salt Solution, Mild acids and alkalis, gas line |
Pressure |
Short-term peak: 80 bar (1160 psi) |
Temperature |
|
pH range |
4-11 |
Thickness |
0.8 ~ 3.2 (mm) |
Size(mm) |
|
Certificates |
|
PHYSICAL PROPERTIES |
||
Test Method |
Description |
LEAKBLOK® P300 |
ASTM D792 |
Density (g/cm3) |
1.9 |
ASTM F152 |
Tensile Strength Across grain. MPa (kgf/mm2) |
15.0 (1.53) |
ASTM F36 |
|
9 |
DIN 3535 - 6 |
Gas permeability (ml/min) |
≤ 0.01 |
DIN 52913 |
Relaxation Stress (MPa) - 50MPa 16 hours @175ºC |
37.6 |
BS 7531 |
Relaxation Stress (MPa) - 40MPa 16 hours @300ºC |
23.8 |
VDI 2440 (TA-Luft) |
Leak rate (mbar*l/(s*m)) at 150ºC 48 hours |
2*10 -8 |
GASKET DESIGN DATA |
||
Thickness (mm) |
Gasket Factor (m) |
Min. Design Seating Stress (y) Kgf/cm2 (psi) |
3.2 |
2.00 |
112 (1600) |
1.6 |
2.75 |
260 (3700) |
0.8 |
3.50 |
457 (6500) |
IMMERSION PROPERTIES |
||
Test Method ASTM F146 |
Description |
LEAKBLOK® P300 |
at 150ºC x 5hrs ASTM Oil no 3 |
Thickness Increase (%) |
10 |
at 20~30ºC x 5hrs ASTM Fuel B |
|
10 |