Phớt chắn dầu (oil seals), còn được gọi là phớt trục quay (rotary shaft seal), là một loại gioăng được sử dụng để ngăn rò rỉ chất bôi trơn và sự nhiễm bẩn vào trong thiết bị bằng cách tạo ra một rào cản giữa bộ phận tĩnh với trục quay.
Các loại mechanical seal này được thiết kế để vừa khít quanh trục máy, ngăn dầu rò rỉ ra ngoài đồng thời ngăn bụi bẩn và các chất gây ô nhiễm khác xâm nhập vào bên trong.
1. Mục đích của phớt chắn dầu
Phớt chắn dầu có ba mục đích quan trọng trong bất kỳ máy móc nào. Đầu tiên, nó ngăn chặn rò rỉ chất bôi trơn hoặc chất lỏng ra ngoài phớt, ngay cả dưới áp suất cao. Chức năng này đảm bảo hoạt động hiệu quả của thiết bị, vì bôi trơn vừa đủ là yêu cầu chính để máy móc hoạt động trơn tru. Thứ hai, Oil seal sẽ giữ lại dầu bôi trơn bên trong máy móc. Chức năng giữ lại này làm giảm nhu cầu bảo trì hoặc bôi trơn lại liên tục, tiết kiệm thời gian và tài nguyên. Thứ ba, rotary shaft seal hoạt động như một rào cản chống lại các chất gây ô nhiễm. Nó ngăn không cho bụi bẩn, bụi và các chất gây ô nhiễm tiềm ẩn khác xâm nhập vào máy móc, bảo vệ các bộ phận nhạy cảm khỏi bị hư hỏng hoặc mài mòn.
2. Cấu tạo của Oil seals
Phớt chắn dầu được thiết kế bao gồm hai thành phần cốt lõi: phần tử làm kín và vỏ kim loại. Sự kết hợp của các bộ phận này mang lại chức năng và hiệu quả của phớt. Một số loại Oil seal cũng được lắp đặt thêm garter spring (vòng lò xo), nhằm cung cấp thêm một lớp hỗ trợ vận hành.
2.1 Bộ phận làm kín
Phần tử bịt kín, còn được gọi là môi bịt kín, tạo thành phần bên trong của phớt chắn dầu. Mỗi loại vật liệu khác nhau có thể tạo nên môi tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của ứng dụng. Dưới đây là một số vật liệu thường được sử dụng:
- Cao su Nitrile (NBR) : là vật liệu được sử dụng phổ biến nhất cho các thành phần bịt kín, có đặc tính chịu nhiệt tốt và khả năng chống dung dịch muối, dầu, dầu thủy lực và xăng. Phạm vi nhiệt độ hoạt động được khuyến nghị là từ -40 đến 248°F (-40 đến 120°C). Nitrile hoạt động tốt trong môi trường khô ráo nhưng chỉ trong thời gian gián đoạn.
- Cao su Polyacrylate (PA) : PA là vật liệu lý tưởng cho môi trường có tốc độ bề mặt cao vì nó có khả năng chịu nhiệt tốt hơn nitrile. Nó hoạt động tối ưu trong phạm vi nhiệt độ từ -4 đến 302°F (-20 đến 150°C). Nó không tương thích với nước hoặc nhiệt độ dưới -4°F (20°C).
- Cao su silicon (SI) : Một lựa chọn phổ biến vì khả năng chịu nhiệt độ thấp và cao (-58 đến 356°F hoặc -50 đến 180°C). Cao su silicon có khả năng hấp thụ chất bôi trơn cao, giúp giảm ma sát và mài mòn, lý tưởng cho phớt trục khuỷu. Tuy nhiên, nó không phù hợp với dầu bị oxy hóa hoặc dầu hypnoid do khả năng chống thủy phân kém.
- Cao su Fluorocarbon (FKM): Còn được gọi là Viton®, vật liệu này có khả năng chống hóa chất và hoạt động tuyệt vời ở nhiệt độ cao. Nó được đánh giá cao vì độ bền và khả năng chịu nhiệt đặc biệt.
- Nhựa PTFE (Teflon): là chất liệu thường dùng để sản xuất phớt trục quay, phù hợp với các ứng dụng quay trục tốc độ cao, hoặc có độ bôi trơn kém. Nhựa Teflon có thể chịu được áp lực lên đến 12 bar, môi trường có nhiệt độ từ -200˚C đến 260˚C.
2.2 Vỏ kim loại của Rotary shaft seals
Vỏ kim loại nằm ở bên ngoài, đóng vai trò làm khung của phớt dầu, cung cấp độ cứng và độ bền cho phớt. Việc lựa chọn vật liệu vỏ phụ thuộc vào môi trường mà phớt sẽ hoạt động. Bộ phận cao su làm kín thường được bao phủ bởi vỏ kim loại ở bên ngoài của phớt chắn dầu ngay tại vị trí lỗ vỏ, với nhiều hợp kim cứng như sau:
- Thép cacbon : Vật liệu phổ biến nhất cho vỏ phớt dầu, phù hợp để sử dụng với chất bôi trơn tiêu chuẩn.
- Thép không gỉ: Lý tưởng cho các ứng dụng chống nước, hóa chất hoặc chống ăn mòn. Vỏ thép không gỉ cũng phù hợp với nhiều ứng dụng của FDA.
Oil seal có lớp vỏ kim loại bên ngoài thường bao gồm lớp hoàn thiện, đã qua xử lý ở mép ngoài để hỗ trợ chống gỉ, giúp nhận dạng và làm kín các vết xước nhanh chóng ở bên trong lỗ vỏ. Các lớp hoàn thiện có thể được áp dụng cho mép ngoài của phớt dầu OD bằng kim loại bao gồm lớp trơn (chất kết dính thường có màu vàng lục), lớp sơn màu và lớp mài-đánh bóng.
2.3 Vòng lò xo (garter spring)
Một số loại phớt chắn dầu sẽ lắp đặt lò xo garter vào nhằm tạo áp lực lên mép bịt kín chống lại trục, đảm bảo bịt kín chặt chẽ. Việc lựa chọn vật liệu cho vòng lò xo cũng phụ thuộc phần lớn vào môi trường sử dụng.
Garter spring thường được sử dụng khi chất bôi trơn là dầu, vì nó cung cấp lực hướng xuống cần thiết để duy trì độ kín khít. Tuy nhiên, khi chất bôi trơn trong thiết bị là mỡ thì vòng lò xo của phớt sẽ được loại bỏ. Nguyên do là độ nhớt của mỡ thấp, sẽ không có nhiều lực hướng xuống để duy trì độ kín hiệu quả.
3. Phân loại phớt chắn dầu - Rotary shaft seals
3.1 Phân loại cấu tạo vỏ phớt
Phớt dầu có nhiều thiết kế vỏ khác nhau, mỗi loại có một vai trò riêng. Sau đây là một số loại phổ biến nhất:
- Loại A : Vỏ kim loại bên ngoài có tấm gia cố để tăng độ cứng cho kết cấu. Thích hợp cho trục có đường kính vượt quá 150mm, trục nhỏ hơn cần thêm độ bền hoặc khi sử dụng với hợp chất cao su đặc biệt.
- Loại B: Vỏ kim loại bên ngoài thường được sử dụng trên các trục có đường kính dưới 150mm và vật liệu vỏ khoan làm bằng thép hoặc gang. Nó cung cấp một lớp đệm chắc chắn và chính xác trong vỏ nhưng có thể hạn chế lớp đệm tĩnh trên đường kính ngoài (OD).
- Loại C: Vỏ kim loại phủ cao su có thể sử dụng trên mọi kích thước trục. Cao su ngăn ngừa rỉ sét & ăn mòn và bảo vệ khỏi hư hỏng trong quá trình lắp ráp. Thiết kế này phù hợp với vật liệu vỏ hợp kim mềm, nhựa hoặc thay thế trong môi trường có hư hỏng nhỏ trên bề mặt vỏ.
3.2 Phân loại theo thiết kế của lip seals (môi phớt chắn dầu)
Giống với vỏ kim loại, Oil seal cũng có nhiều thiết kế môi phớt khác nhau, mỗi thiết kế đều có mục đích riêng và phù hợp với các ứng dụng khác nhau:
- Môi đơn (Single Lip): Thiết kế này có vòng lò xo và chủ yếu được dùng để làm kín những thiết bị có áp suất thấp. Không lý tưởng cho môi trường có bụi bẩn hoặc chất gây ô nhiễm.
- Môi kép (Double Lip): Giống với thiết kế môi đơn, phớt có môi kép cũng có sử dụng garter spring. Tác dụng của môi chính là bịt kín mặt trong ở các ứng dụng áp suất thấp, còn môi phụ thì cung cấp khả năng ngăn ngừa bụi bẩn.
- Hai vành môi phớt (Twin Lip): Thiết kế này có hai môi chính giống hệt nhau và một vòng lò xo, thường được sử dụng để tách hai chất lỏng, phù hợp với các thiết bị sử dụng ít nhất hai loại chất bôi trơn trở lên.
- Môi đơn không có lò xo: Thiết kế môi này không bao gồm lò xo, chủ yếu được sử dụng để bịt kín môi trường không chịu áp suất, chẳng hạn như dầu mỡ hoặc bảo vệ khỏi bụi bẩn.
- Môi kép không có lò xo : Thiết kế này cũng không có lò xo và thường được sử dụng để bịt kín các vật liệu không chịu áp lực như mỡ. Nó bảo vệ chống lại cả vật liệu bên trong và bên ngoài.
4. Đặt mua Oil seals phù hợp cho ứng dụng công nghiệp
Kiên Dũng (KIDUCO) hiện đang là một trong các nhà phân phối vật liệu làm kín lớn nhất tại thị trường Việt Nam. Chúng tôi chuyên cấp các loại gasket, oil seals (rotary shaft seals), gland packing,... cao cấp. Các sản phẩm phớt chắn dầu của Kiên Dũng đều là hàng chính hãng nổi tiếng trên thế giới như Garlock, CinchSeal, Carco,...
Để đặt mua Oil seal phù hợp với các thiết bị trong nhà máy, quý khách vui lòng cung cấp một số thông tin sau:
- Loại phớt: bao gồm thiết kế vỏ kim loại và môi của phớt để quyết định tổng thể của sản phẩm
- Đường kính trục (ID của phớt).
- Đường kính lỗ (OD của phớt).
- Độ dày của phớt.
- Chất liệu làm kín: chọn loại cao su phù hợp để chịu nhiệt, chịu hóa chất và áp suất.
- Chất bôi trơn của thiết bị.
- Chất liệu vòng lò xo.
- Một số yêu cầu khác phụ thuộc vào khách hàng.
Sau khi nhận được đầy đủ thông tin, đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của Kiên Dũng sẽ nhanh chóng làm việc và báo giá đến cho quý khách hàng về loại phớt trục quay thích hợp nhất.
________________
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT KIÊN DŨNG
Địa chỉ: 1 Đường Số 31A, An Phú, Thành phố Thủ Đức, Việt Nam.
Hotline (Zalo): 0988.461.465
Email: Marketing1@kiduco.com.vn