Số lượng:
Mã sku: KLINGER-KSIL-C4400
Nhà sản xuất: Klinger, Australia
NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT
Facebook: https://www.facebook.com/kiduco
KLINGERSIL® C-4400 là vật liệu gioăng không amiang đa năng, đảm bảo hiệu quả làm kín an toàn cao cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Được biết đến như một giải pháp làm kín mềm hàng đầu, KLINGERSIL® C-4400 đảm bảo tính an toàn và tin cậy trong mọi môi trường làm việc. Với kết cấu từ sợi aramid kết hợp với NBR, vật liệu này sở hữu một ma trận độc đáo, tạo nên sự kết hợp tuyệt vời giữa các tính năng khác nhau.
Vật liệu này có khả năng chống chịu với nhiều loại môi chất, bao gồm dầu, nước, hơi nước, khí, dung dịch muối, nhiên liệu, cồn, axit hữu cơ và vô cơ ở mức độ vừa phải, hydrocacbon, chất bôi trơn và chất làm lạnh.
Khả năng nén |
ASTM F36 J |
% |
11 |
Khả năng phục hồi |
ASTM F36 J |
% |
55 |
Mức giảm ứng suất theo DIN 52913 |
50 MPa,16 h / 175 °C |
Mpa |
37 |
50 MPa, 16 h/300°C |
MPa |
25 |
|
Mức giảm ứng suất theo BS 7531 |
40 MPa,16 h / 300 °C |
Mpa |
25 |
Mức tăng độ dày (nóng/lạnh) tại áp suất 50 MPa |
Độ dày tăng ở 23°C |
% |
10 |
Độ dày tăng ở 300°C |
% |
20 |
|
Mức tăng độ dày khi tiếp xúc môi chất |
Oil IRM 903: 5h/150°C |
% |
3 |
Fuel B: 5 h/23°C |
% |
5 |
|
Khối lượng riêng |
g/cm3 |
1.6 |
|
Khả năng làm kín |
Tiêu chuẩn DIN 28090-2 |
mg/s x m |
0,02 |
Điện trở bề mặt trung bình |
pO |
Ω |
1.4x10E12 |
Điện trở suất thể tích trung bình |
pD |
Ω cm |
1.2x10E12 |
Độ bền điện môi trung bình |
Ed |
kV/mm |
21.6 |
Hệ số công suất trung bình |
50 Hz |
tan δ |
0.131 |
Hằng số điện môi trung bình |
50 Hz |
εr |
9.2 |
Độ dẫn nhiệt |
λ |
W/mK |
0.42 |
Kiên Dũng là doanh nghiệp chuyên nhập khẩu và phân phối gioăng không amiang chính hãng, chất lượng cao và có giá cả cạnh tranh trên thị trường Việt Nam.
Khi có nhu cầu đặt mua miếng gioăng Klinger C4400 được gia công sẵn theo tiêu chuẩn, quý khách hàng vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin sau:
Sau khi nắm rõ các thông tin vận hành của nhà máy (nhiệt độ, áp suất, lưu chất, kích thước mặt bích,...), đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ tư vấn cho khách hàng những sản phẩm ron đệm làm kín phù hợp nhất.
Thành phần chính |
Sợi aramid, kết dính với cao su NBR |
Kích thước tấm bìa |
1000 x 1500 mm, 2000 x 1500 mm |
Màu sắc |
Xanh lục |
Độ dày |
0,5mm, 1,0mm, 1,5mm, 2,0mm, 3,0mm |
Tiêu chuẩn quốc tế |
|
Dung sai (theo tiêu chuẩn DIN 28091-1) |
|
|
DVGW |
DVGW H2-ready |
KTW-BWGL Cold water |
KTW-BWGL Hot water |
DIN 16421 (W270) |
WRAS |
ACS France cold/hot water |
DIN 30653 (VP401) |
OXYGEN |
TA-Luft (Clean air) |
DNV |
ÖVGW |
Fire Safe |
FDA |
C-4240 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
|
|
|
|
|
|
|
C-4300 |
X |
|
X |
|
X |
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
C-4324 |
X |
|
X |
|
|
X |
|
|
|
|
X |
|
|
|
C-4400 |
X |
X |
X |
X |
X |
|
|
X |
X |
X |
X |
X |
X |
|
C-4408 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
C-4409 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
X |
|
|
|
C-4430 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
|
X |
X |
X |
X |
|
X |
|
C-4430 plus |
X |
|
X |
|
X |
X |
|
|
X |
X |
|
|
X |
|
C-4500 |
X |
|
|
|
X |
|
|
|
X |
X |
X |
X |
X |
|
C-4509 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
C-8200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CompenSil |
X |
X |
|
|
|
|
|
X |
|
X |
X |
|
|
|
Gaja |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
X |
|
|
|
Quantum |
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
X |
|
|
X |
X |
Topsil ML1 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
X |
X |
|
X |
|
Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến sản phẩm ron bìa không amiang KLINGERSIL® C-4400 mà Kiên Dũng đang cung cấp trên thị trường Việt Nam. Nếu có nhu cầu đặt mua hay thắc mắc nào vui lòng liên hệ qua thông tin bên dưới, đội ngũ nhân viên của chúng tôi sẽ hỗ trợ nhanh chóng đến với quý khách hàng.
________________
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT KIÊN DŨNG
Địa chỉ: 1 Đường Số 31A, An Phú, Thành phố Thủ Đức, Việt Nam.
Hotline (Zalo): 0988.461.465
Email: Marketing1@kiduco.com.vn