Số lượng:
Mã sku: klingersil-C-4509
Nhà sản xuất: Klinger, Australia
NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT
Facebook: https://www.facebook.com/kiduco
KLINGERSIL ® C-4509 là một miếng đệm cao áp được thiết kế đặc biệt để chịu được ứng suất nhiệt và cơ học ở mức độ cao. Gioăng C-4509 được gia cố thêm một lớp kim loại có cấu trúc mở rộng nên nó mang lại khả năng chịu ứng suất cao. Ron Klinger C4509 chỉ phù hợp với mặt bích có tải trọng bu lông cao.
Đặc biệt, ron Klingersil C4509 được làm hoàn toàn từ sợi carbon liên kết với cao su NBR (có thêm một số chất phụ gia để cải thiện khả năng chịu nhiệt). Miếng gioăng C-4509 không chứa amiăng - một loại chất hóa học thường có trong các miếng đệm giá rẻ, gây ung thư phổi cho những kỹ sư bảo trì tiếp xúc thường xuyên.
1. Một số ứng dụng của ron bìa không amiang C-4509
Gioăng bìa không amiang KLINGERSIL C4509 được sản xuất từ vật liệu công nghệ cao, cung cấp khả năng làm kín tuyệt vời trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như hóa chất, hóa dầu, công nghiệp ô tô, hàng hải và sản xuất năng lượng.
Miếng đệm Klinger này cũng có thể được áp dụng ở nhiệt độ thấp mà không gặp vấn đề gì. Bạn chỉ cần đảm bảo áp suất bề mặt lên miếng ron luôn nằm trong phạm vi nhiệt độ hoạt động là điều kiện tiên quyết để làm kín mặt bích (xem giới hạn áp suất và nhiệt độ trong sơ đồ P-T bên dưới).
Đặc tính nổi bật của miếng gioăng bìa C-4509:
2. Quy cách của tấm bìa làm ron không amiăng Klingersil C-4509 do Kiên Dũng cung cấp
Thành phần chính |
Sợi carbon liên kết cao su NBR + chất phụ gia chịu nhiệt cao |
Kích thước tấm bìa |
1000 x 1500 mm, 2000 x 1500 mm |
Màu sắc |
Đen |
Độ dày |
1.0 mm, 1.5 mm |
Tiêu chuẩn quốc tế |
DNV GL approval |
Dung sai (theo tiêu chuẩn DIN 28091-1) |
|
Ngoài ra, Kiên Dũng (KIDUCO) còn cung cấp thêm các tấm bìa không amiang KLINGERSIL C-4509L với kích thước 1000x1230mm và 2000x1230mm.
3. Khả năng kháng hóa chất của miếng đệm làm kín C-4509
Để biết thêm về khả năng kháng hóa chất của ron bìa C-4509, vui lòng liên hệ qua Zalo (0988.461.465) để nhận tư vấn kỹ thuật chính xác.
4. Biểu đồ nhiệt độ Áp suất (P) - Nhiệt độ (T) của ron KLINGERSIL C-4509
Chú thích biểu đồ:
Biểu đồ KLINGER pT ở trên đem lại các hướng dẫn để xác định sự phù hợp của miếng ron bìa C-4509 cho một ứng dụng cụ thể (chỉ dựa trên nhiệt độ và áp suất vận hành của nhà máy). Lưu ý rằng, một số yếu tố về ứng suất, tải trọng dao động,.. có thể ảnh hưởng đáng kể đến sự phù hợp của miếng đệm cho các thiết bị máy móc nên cần phải được đánh giá theo các tiêu chí riêng.
5. Thông số kỹ thuật của ron bìa không amiang C-4509
Khả năng nén |
ASTM F 36 J |
% |
10 |
Khả năng phục hồi |
ASTM F 36 J |
% |
62 |
Mức giảm ứng suất theo DIN 52913 |
50 MPa, 16 h/300°C |
MPa |
43 |
Mức giảm ứng suất theo BS 7531 |
40 MPa, 16 h/300°C |
MPa |
41 |
Mức tăng độ dày (nóng/lạnh) tại áp suất 50 MPa |
Độ dày tăng ở 23°C |
% |
8 |
Độ dày tăng ở 300°C |
% |
6 |
|
Mức tăng độ dày khi tiếp xúc môi chất |
Oil IRM 903: 5h/150°C |
% |
3 |
Fuel B: 5 h/23°C |
% |
5 |
|
Khối lượng riêng |
g/cm3 |
2.0 |
6. Kiên Dũng là đại lý chính thức của Klinger tại Việt Nam
Kiên Dũng là doanh nghiệp chuyên nhập khẩu và phân phối các gioăng không amiang chính hãng, chất lượng cao và có giá cả cạnh tranh trên thị trường Việt Nam.
Khi có nhu cầu đặt mua miếng gioăng Klinger C4509 được gia công sẵn theo tiêu chuẩn, quý khách hàng vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin sau:
Sau khi nắm rõ các thông tin vận hành của nhà máy (nhiệt độ, áp suất, lưu chất, kích thước mặt bích,...), đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ tư vấn cho khách hàng những sản phẩm ron đệm làm kín phù hợp nhất.
|
DVGW |
DVGW H2-ready |
KTW-BWGL Cold water |
KTW-BWGL Hot water |
DIN 16421 (W270) |
WRAS |
ACS France cold/hot water |
DIN 30653 (VP401) |
OXYGEN |
TA-Luft (Clean air) |
DNV |
ÖVGW |
Fire Safe |
FDA |
C-4240 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
|
|
|
|
|
|
|
C-4300 |
X |
|
X |
|
X |
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
C-4324 |
X |
|
X |
|
|
X |
|
|
|
|
X |
|
|
|
C-4400 |
X |
X |
X |
X |
X |
|
|
X |
X |
X |
X |
X |
X |
|
C-4408 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
C-4409 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
X |
|
|
|
C-4430 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
|
X |
X |
X |
X |
|
X |
|
C-4430 plus |
X |
|
X |
|
X |
X |
|
|
X |
X |
|
|
X |
|
C-4500 |
X |
|
|
|
X |
|
|
|
X |
X |
X |
X |
X |
|
C-4509 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
C-8200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
X |
|
|
|
CompenSil |
X |
X |
|
|
|
|
|
X |
|
X |
X |
|
|
|
Gaja |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
X |
|
|
|
Quantum |
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
X |
|
|
X |
X |
Topsil ML1 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
X |
X |
|
X |
|
________________
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT KIÊN DŨNG
Địa chỉ: 1 Đường Số 31A, An Phú, Thành phố Thủ Đức, Việt Nam.
Hotline (Zalo): 0988.461.465
Email: Marketing1@kiduco.com.vn