Số lượng:
Mã sku: KLINGER-KSIL-C8200
Nhà sản xuất: Klinger, Australia
NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT
Facebook: https://www.facebook.com/kiduco
KLINGERSIL® C-8200 là dòng gioăng không amiang được thiết kế để đảm bảo an toàn cao hơn khi sử dụng với các loại axit ăn mòn mạnh. Đây là lựa chọn cao cấp cho những ứng dụng đòi hỏi khả năng kháng axit mạnh mẽ và chịu được áp lực lớn.
Thành phần cấu tạo: Vật liệu này được làm từ sợi thủy tinh, kết hợp với các chất đàn hồi đặc biệt kháng axit, tạo nên một giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng tiếp xúc với axit đậm đặc.
Lĩnh vực ứng dụng: KLINGERSIL® C-8200 có khả năng chống chịu nhiều loại môi chất khác nhau, đặc biệt là các loại axit mạnh, và cũng phù hợp với các ứng dụng cần kháng hóa chất cao.
Tính năng chính:
Lợi ích:
Khả năng nén |
ASTM F36 J |
% |
9 |
Khả năng phục hồi |
ASTM F36 J |
% |
55 |
Mức tăng độ dày (nóng/lạnh) tại áp suất 50 MPa |
Độ dày tăng ở 23°C |
% |
7 |
Độ dày tăng ở 200°C |
% |
15 |
|
Mức tăng độ dày khi tiếp xúc môi chất |
Oil IRM 903: 5h/150°C |
% |
5 |
Fuel B: 5 h/23°C |
% |
10 |
|
HNO3 96%, 18 h/23°C |
% |
- |
|
H2SO4 96%, 18h/23°C |
% |
15 |
|
H2SO4 65%, 48h/23°C |
% |
8 |
|
Khối lượng riêng |
g/cm3 |
1.7 |
|
Khả năng làm kín |
Tiêu chuẩn DIN 28090-2 |
mg/s x m |
- |
Điện trở bề mặt trung bình |
pO |
Ω |
5.8x10E11 |
Điện trở suất thể tích trung bình |
pD |
Ω cm |
4.1x10E12 |
Độ bền điện môi trung bình |
Ed |
kV/mm |
17 |
Hệ số công suất trung bình |
50 Hz |
tan δ |
0.228 |
Hằng số điện môi trung bình |
50 Hz |
εr |
9.4 |
Độ dẫn nhiệt |
λ |
W/mK |
- |
Kiên Dũng là doanh nghiệp chuyên nhập khẩu và phân phối gioăng không amiang chính hãng, chất lượng cao và có giá cả cạnh tranh trên thị trường Việt Nam.
Khi có nhu cầu đặt mua miếng gioăng Klinger C8200 được gia công sẵn theo tiêu chuẩn, quý khách hàng vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin sau:
Sau khi nắm rõ các thông tin vận hành của nhà máy (nhiệt độ, áp suất, lưu chất, kích thước mặt bích,...), đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ tư vấn cho khách hàng những sản phẩm ron đệm làm kín phù hợp nhất.
Thành phần chính |
Sợi thủy tinh kết hợp với các chất đàn hồi đặc biệt kháng axit |
Kích thước tấm bìa |
1000 x 1500 mm, 2000 x 1500 mm |
Màu sắc |
Trắng |
Độ dày |
1.0mm; 1.5mm; 2.0mm; 3.0mm |
Tiêu chuẩn quốc tế |
|
Dung sai (theo tiêu chuẩn DIN 28091-1) |
|
|
DVGW |
DVGW H2-ready |
KTW-BWGL Cold water |
KTW-BWGL Hot water |
DIN 16421 (W270) |
WRAS |
ACS France cold/hot water |
DIN 30653 (VP401) |
OXYGEN |
TA-Luft (Clean air) |
DNV |
ÖVGW |
Fire Safe |
FDA |
C-4240 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
|
|
|
|
|
|
|
C-4300 |
X |
|
X |
|
X |
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
C-4324 |
X |
|
X |
|
|
X |
|
|
|
|
X |
|
|
|
C-4400 |
X |
X |
X |
X |
X |
|
|
X |
X |
X |
X |
X |
X |
|
C-4408 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
C-4409 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
X |
|
|
|
C-4430 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
|
X |
X |
X |
X |
|
X |
|
C-4430 plus |
X |
|
X |
|
X |
X |
|
|
X |
X |
|
|
X |
|
C-4500 |
X |
|
|
|
X |
|
|
|
X |
X |
X |
X |
X |
|
C-4509 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
C-8200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
X |
|
|
|
CompenSil |
X |
X |
|
|
|
|
|
X |
|
X |
X |
|
|
|
Gaja |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
X |
|
|
|
Quantum |
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
X |
|
|
X |
X |
Topsil ML1 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
X |
X |
|
X |
|
Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến sản phẩm ron bìa không amiang KLINGERSIL® C-8200 mà Kiên Dũng đang cung cấp trên thị trường Việt Nam. Nếu có nhu cầu đặt mua hay thắc mắc nào vui lòng liên hệ qua thông tin bên dưới, đội ngũ nhân viên của chúng tôi sẽ hỗ trợ nhanh chóng đến với quý khách hàng.
________________
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT KIÊN DŨNG
Địa chỉ: 1 Đường Số 31A, An Phú, Thành phố Thủ Đức, Việt Nam.
Hotline (Zalo): 0988.461.465
Email: Marketing1@kiduco.com.vn