Số lượng:
Mã sku: KLINGER-QUANTUM
Nhà sản xuất: Klinger, Australia
NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT
Facebook: https://www.facebook.com/kiduco
KLINGER® Quantum là một tấm gioăng không amiang với khả năng linh hoạt vượt trội ở nhiệt độ cao, đạt chuẩn FDA, giúp tăng cường hiệu suất và độ bền trong các ứng dụng có môi trường làm việc khắc nghiệt.
Thành phần vật liệu: KLINGER® Quantum được phát triển từ sự kết hợp của sợi chất lượng liên kết theo hình ma trận độc đáo với cao su HNBR chịu nhiệt. Nhờ vào cấu trúc này, sản phẩm mang lại độ linh hoạt tối ưu ngay cả ở điều kiện nhiệt độ cao.
Lĩnh vực ứng dụng: Vật liệu này lý tưởng cho các môi trường chứa dầu, nước, hơi nước, khí, dung dịch muối, nhiên liệu, cồn, axit hữu cơ và vô cơ ở mức độ vừa phải, hydrocacbon, chất bôi trơn và chất làm lạnh.
Ưu điểm nổi bật của ron Quantum:
Khả năng nén |
ASTM F36 J |
% |
10 |
Khả năng phục hồi |
ASTM F36 J |
% |
50 |
Mức giảm ứng suất theo DIN 52913 |
50 MPa,16 h / 175 °C |
Mpa |
32 |
50 MPa, 16 h/300°C |
MPa |
30 |
|
Mức giảm ứng suất theo BS 7531 |
40 MPa,16 h / 300 °C |
Mpa |
29 |
Mức tăng độ dày (nóng/lạnh) tại áp suất 50 MPa |
Độ dày tăng ở 23°C |
% |
8 |
Độ dày tăng ở 300°C / 400°C |
% |
14 / 20 |
|
Mức tăng độ dày khi tiếp xúc môi chất |
Oil IRM 903: 5h/150°C |
% |
3 |
Fuel B: 5 h/23°C |
% |
5 |
|
Khối lượng riêng |
g/cm3 |
1.7 |
|
Khả năng làm kín |
Tiêu chuẩn DIN 28090-2 |
mg/s x m |
0.02 |
Điện trở bề mặt trung bình |
pO |
Ω |
7.7x10E12 |
Điện trở suất thể tích trung bình |
pD |
Ω cm |
4.7x10E12 |
Độ bền điện môi trung bình |
Ed |
kV/mm |
18.5 |
Hệ số công suất trung bình |
50 Hz |
tan δ |
0.064 |
Hằng số điện môi trung bình |
50 Hz |
εr |
6.8
|
Độ dẫn nhiệt |
λ |
W/mK |
0.44 |
Kiên Dũng là doanh nghiệp chuyên nhập khẩu và phân phối gioăng không amiang chính hãng, chất lượng cao và có giá cả cạnh tranh trên thị trường Việt Nam.
Khi có nhu cầu đặt mua miếng gioăng Klinger Quantum được gia công sẵn theo tiêu chuẩn, quý khách hàng vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin sau:
Sau khi nắm rõ các thông tin vận hành của nhà máy (nhiệt độ, áp suất, lưu chất, kích thước mặt bích,...), đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ tư vấn cho khách hàng những sản phẩm ron đệm làm kín phù hợp nhất.
Thành phần chính |
Sợi chất lượng liên kết theo hình ma trận độc đáo với cao su HNBR chịu nhiệt |
Kích thước tấm bìa |
2000 x 1500 mm |
Màu sắc |
Trắng |
Độ dày |
0.8mm; 1.0mm; 1.5mm; 2.0mm; 3.0mm |
Tiêu chuẩn quốc tế |
|
Dung sai (theo tiêu chuẩn DIN 28091-1) |
|
|
DVGW |
DVGW H2-ready |
KTW-BWGL Cold water |
KTW-BWGL Hot water |
DIN 16421 (W270) |
WRAS |
ACS France cold/hot water |
DIN 30653 (VP401) |
OXYGEN |
TA-Luft (Clean air) |
DNV |
ÖVGW |
Fire Safe |
FDA |
C-4240 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
|
|
|
|
|
|
|
C-4300 |
X |
|
X |
|
X |
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
C-4324 |
X |
|
X |
|
|
X |
|
|
|
|
X |
|
|
|
C-4400 |
X |
X |
X |
X |
X |
|
|
X |
X |
X |
X |
X |
X |
|
C-4408 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
C-4409 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
X |
|
|
|
C-4430 |
X |
X |
X |
X |
X |
X |
|
X |
X |
X |
X |
|
X |
|
C-4430 plus |
X |
|
X |
|
X |
X |
|
|
X |
X |
|
|
X |
|
C-4500 |
X |
|
|
|
X |
|
|
|
X |
X |
X |
X |
X |
|
C-4509 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
|
|
|
C-8200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
X |
|
|
|
CompenSil |
X |
X |
|
|
|
|
|
X |
|
X |
X |
|
|
|
Gaja |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
X |
X |
|
|
|
Quantum |
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
X |
|
|
X |
X |
Topsil ML1 |
X |
|
|
|
|
|
|
|
X |
X |
X |
|
X |
|
Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến sản phẩm ron bìa không amiang KLINGERSIL® Quantum mà Kiên Dũng đang cung cấp trên thị trường Việt Nam. Nếu có nhu cầu đặt mua hay thắc mắc nào vui lòng liên hệ qua thông tin bên dưới, đội ngũ nhân viên của chúng tôi sẽ hỗ trợ nhanh chóng đến với quý khách hàng.
________________
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT KIÊN DŨNG
Địa chỉ: 1 Đường Số 31A, An Phú, Thành phố Thủ Đức, Việt Nam.
Hotline (Zalo): 0988.461.465
Email: Marketing1@kiduco.com.vn