Số lượng:
Mã sku: KCP-TAPER-GRID-COUPLING-T20-TYPE-COMPLETE
Nhà sản xuất: Korea Coupling, Hàn Quốc
NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT
Facebook: https://www.facebook.com/kiduco
Khớp nối lưới T20 Type (hay còn gọi là khớp nối lò xo T20, khớp nối Taper Grid Couplings T20 - Vertical Split Steel Cover) của hãng Korea Couplings làm việc với moment xoắn lớn, độ lệch trục lớn, tải biến đổi linh hoạt. Dạng khớp nối lưới này cho phép tháo lắp dễ dàng, đường kính gia công lỗ trục lên đến 360mm, Torque Max 186.000 Nm, tốc độ quay 6.000 vòng/phút.
Khớp nối lưới KCP Taper Grid Coupling thuộc loại khớp nối linh động, nối các trục có sai lệch tâm do biến dạng đàn hồi của các trục, do sai số chế tạo và lắp đặt. Các sai lệch này sẽ được bù lại nhờ khả năng di động của bộ lưới trong khớp nối.
Công ty Kiên Dũng chuyên nhập khẩu và phân phối trọn bộ khớp nối lưới, khớp nối lò xo, khớp nối Taper Grid Couplings T20 Complete (nguyên bộ hoặc các phần riêng lẻ khác: khớp hub, lưới grid, vỏ cover và seal kit) chính hãng từ nhà sản xuất Korea Coupling, Hàn Quốc với chất lượng cao và giá cả cạnh tranh trên thị trường Việt Nam.
Khi có bất cứ thắc mắc nào về sản phẩm khớp nối trục và thiết bị truyền động, quý khách hàng hãy liên hệ công ty Kiên Dũng chúng tôi. Đội ngũ kĩ thuật giàu kinh nghiệm và nhiệt tình sẽ lựa chọn và tư vấn cho khách hàng những sản phẩm phù hợp nhất.
Size | Torque Rating (Nm) | Allow Speed RMP | Max Bore (mm) | Min Bore (mm) | Coupling Weight (kg) | Lube Weight (kg) | Size |
1020T20 | 52 | 6000 | 28 | 13 | 1.94 | 0.0272 | 1020 |
1030T20 | 149 | 6000 | 35 | 13 | 2.58 | 0.0408 | 1030 |
1040T20 | 249 | 6000 | 43 | 13 | 3.35 | 0.0544 | 1040 |
1050T20 | 435 | 6000 | 50 | 13 | 5.32 | 0.0680 | 1050 |
1060T20 | 684 | 6000 | 56 | 20 | 7.01 | 0.0862 | 1060 |
1070T20 | 994 | 5500 | 67 | 20 | 10.20 | 0.113 | 1070 |
1080T20 | 2050 | 4750 | 80 | 27 | 17.60 | 0.172 | 1080 |
1090T20 | 3730 | 4000 | 95 | 27 | 25.40 | 0.254 | 1090 |
1100T20 | 6280 | 3600 | 110 | 42 | 42.00 | 0.426 | 1100 |
1110T20 | 9320 | 3000 | 120 | 42 | 54.40 | 0.508 | 1110 |
1120T20 | 13700 | 2700 | 140 | 61 | 81.80 | 0.735 | 1120 |
1130T20 | 19900 | 2400 | 170 | 67 | 122.00 | 0.907 | 1130 |
1140T20 | 28600 | 2200 | 200 | 67 | 180.00 | 1.130 | 1140 |
1150T20 | 39800 | 2000 | 215 | 108 | 230.00 | 1.95 | 1150 |
1160T20 | 55900 | 1750 | 240 | 121 | 321.00 | 2.81 | 1160 |
1170T20 | 74600 | 1600 | 280 | 134 | 448.00 | 3.49 | 1170 |
1180T20 | 103000 | 1400 | 300 | 153 | 591.00 | 3.76 | 1180 |
1190T20 | 137000 | 1300 | 335 | 153 | 761.00 | 4.40 | 1190 |
1200T20 | 186000 | 1100 | 360 | 178 | 1021.00 | 5.62 | 1200 |
Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1020 T20 Complete
Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1030 T20 Complete
Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1040 T20 Complete
Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1050 T20 Complete
Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1060 T20 Complete
Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1070 T20 Complete
Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1080 T20 Complete
Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1090 T20 Complete
Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1100 T20 Complete
Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1110 T20 Complete
Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1120 T20 Complete
Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1130 T20 Complete
Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1140 T20 Complete
Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1150 T20 Complete
Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1160 T20 Complete
Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1170 T20 Complete
Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1180 T20 Complete
Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1190 T20 Complete
Trọn bộ khớp nối lưới KCP 1200 T20 Complete